1. Giới thiệu.
Ansible là một công cụ tự động hóa IT mã nguồn mở được sử dụng cho quản lý cấu hình, triển khai ứng dụng và điều phối. Nó đơn giản hóa việc quản lý cơ sở hạ tầng phức tạp bằng cách cho phép người dùng tự động hóa cấu hình.
2. Yêu cầu tiên quyết để học Ansible.
Để học Ansible, bạn cần có kiến thức về các khái niệm cơ bản về mạng và hệ thống, đặc biệt là các khái niệm về hệ thống Linux. Bạn cũng nên có kiến thức cơ bản về lập trình và triển khai phần mềm. Nếu bạn chưa có kiến thức về các khái niệm này, bạn nên học trước khi bắt đầu học Ansible.
3. Ansible có nhiều lợi ích như sau.
Ansible là một công cụ tự động hóa quản lý cấu hình và triển khai ứng dụng. Có nhiều lý do để sử dụng Ansible, như sau:
- Đơn giản: Ansible được thiết kế để đơn giản hóa quá trình triển khai và quản lý hệ thống. Với ngôn ngữ YAML đơn giản và các module tích hợp sẵn, người dùng có thể viết các tập tin Playbook đơn giản để thực hiện các tác vụ quản lý hệ thống.
- Mạnh mẽ: Ansible cung cấp rất nhiều module tích hợp sẵn và có khả năng mở rộng. Với Ansible, người dùng có thể triển khai các tác vụ phức tạp như quản lý cấu hình, cài đặt phần mềm, khởi động dịch vụ và nhiều hơn nữa.
- Không cần đặt Agent: Ansible hoạt động trong chế độ không cần đặt agent, điều này có nghĩa là không cần phải cài đặt bất kỳ phần mềm bổ sung nào trên các máy chủ mà Ansible sẽ quản lý. Điều này làm cho Ansible trở nên rất linh hoạt và dễ triển khai.
- Dễ sử dụng: Ansible cung cấp một giao diện dòng lệnh rất dễ sử dụng và cũng có thể được tích hợp với các công cụ khác như Jenkins, Docker và Kubernetes để tự động hóa toàn bộ quá trình triển khai.
- Được sử dụng rộng rãi: Ansible được sử dụng rộng rãi trong các môi trường ảo hóa, đám mây và cả môi trường vật lý. Nó được sử dụng trong các doanh nghiệp lớn, cũng như các tổ chức nhỏ và cá nhân.
Vì vậy, Ansible là một công cụ rất mạnh mẽ và linh hoạt cho việc tự động hóa quản lý hệ thống, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho các nhà quản trị hệ thống.
4. Làm thế nào Ansible hoạt động.
Ansible sử dụng SSH để kết nối đến các máy chủ và triển khai các tác vụ. Ansible sử dụng một tập hợp các “module” để triển khai các tác vụ như tạo file, khởi động dịch vụ, cài đặt phần mềm và nhiều tác vụ khác. Các “module” được triển khai trên các máy chủ được quản lý bởi Ansible, thông qua các “playbook” được định nghĩa trước. Các “playbook” là một tập hợp các tác vụ và được sử dụng để triển khai cấu hình và ứng dụng.
CMDB (Configuration Management Database) là một cơ sở dữ liệu chứa thông tin về cấu hình của hệ thống, các thành phần và mối quan hệ giữa chúng. Ansible có thể tích hợp với các CMDB để đọc thông tin về cấu hình của hệ thống và sử dụng nó trong quá trình triển khai.
Users (Người dùng) là một khái niệm quan trọng trong quản lý hệ thống. Ansible cung cấp các module để quản lý người dùng và nhóm trên các máy chủ, bao gồm tạo, xoá và cập nhật thông tin người dùng.
Playbooks là tập tin chứa các tác vụ cần thực hiện trên các máy chủ được quản lý bởi Ansible. Playbooks được viết bằng YAML và có thể được sử dụng để triển khai các tác vụ khác nhau, từ cài đặt phần mềm đến cấu hình mạng.
Modules là các tập lệnh được sử dụng để triển khai các tác vụ trên các máy chủ được quản lý bởi Ansible, như đã đề cập ở trên. Ansible đi kèm với rất nhiều module được tích hợp sẵn, từ quản lý file đến khởi động dịch vụ.
Inventory là danh sách các máy chủ được quản lý bởi Ansible. Ansible sử dụng inventory để biết được các máy chủ nào cần thực hiện tác vụ trên đó. Inventory có thể được lưu trữ trong các tập tin YAML hoặc INI.
Plugins là các thành phần mở rộng của Ansible, cho phép người dùng mở rộng khả năng của Ansible bằng cách tạo ra các plugin tùy chỉnh. Các plugin này có thể được sử dụng để triển khai các tác vụ đặc biệt trong môi trường của người dùng.
API (Application Programming Interface) là giao diện lập trình ứng dụng của Ansible, cho phép người dùng tương tác với Ansible bằng cách sử dụng các chức năng được cung cấp bởi API. API cho phép người dùng tự động hóa các tác vụ Ansible và tích hợp Ansible với các ứng dụng khác.
Public/Private Cloud là các dịch vụ đám mây công cộng hoặc riêng tư, nơi các máy chủ và ứng dụng được triển khai và quản lý bởi nhà cung cấp đám mây. Ansible cung cấp các module và plugin cho phép người dùng triển khai và quản lý các máy chủ và
5. Module trong Ansible.
Module trong Ansible là các tập lệnh được sử dụng để triển khai các tác vụ trên các máy chủ được quản lý bởi Ansible. Các module cung cấp một phương tiện để thực hiện các tác vụ cụ thể như tạo file, cài đặt phần mềm, khởi động dịch vụ, quản lý người dùng và nhiều tác vụ khác.
Ansible đi kèm với rất nhiều module được tích hợp sẵn, được phân loại theo chức năng. Một số module phổ biến bao gồm:
- File Module: Cho phép quản lý file và thư mục trên các máy chủ.
- Package Module: Cho phép quản lý phần mềm trên các máy chủ.
- Service Module: Cho phép khởi động, dừng hoặc khởi động lại dịch vụ trên các máy chủ.
- User Module: Cho phép quản lý người dùng và nhóm trên các máy chủ.
- Copy Module: Cho phép sao chép file hoặc thư mục từ một máy chủ đến một máy chủ khác.
- Template Module: Cho phép tạo các file được cấu hình cho một số giá trị được thay thế.
Mỗi module có các tham số đầu vào khác nhau và định dạng đầu ra khác nhau. Người dùng có thể sử dụng các module này để triển khai các tác vụ trên các máy chủ một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Ngoài ra, người dùng cũng có thể tự định nghĩa các module của riêng mình để triển khai các tác vụ đặc biệt cho hệ thống của mình.