Saturday, January 18, 2025

[Golang] Phần 1 – Cài đặt và chương trình Hello world

-

Tại sao lựa chọn Golang trong môi trường Devops.

Go là một ngôn ngữ lập trình hiệu suất cao và được thiết kế để xử lý các tác vụ cấp thấp và phân tán. Điều này làm cho Go trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng phức tạp và các hệ thống lớn.

Trong DevOps, các hệ thống phải xử lý và phân tán các tác vụ khác nhau như triển khai, xây dựng, kiểm tra và giám sát. Go được thiết kế để làm việc hiệu quả với các hệ thống phân tán và xử lý tác vụ đa luồng, điều này rất hữu ích trong việc triển khai và vận hành các ứng dụng phức tạp.

Ngoài ra, Go còn được hỗ trợ bởi một loạt các công cụ DevOps như Docker, Kubernetes và các công cụ liên quan đến phát triển ứng dụng đám mây. Do đó, sử dụng Go trong DevOps có thể giúp tăng hiệu suất và giảm thời gian phát triển, đồng thời cung cấp khả năng mở rộng và tự động hóa trong quá trình triển khai và vận hành ứng dụng.

Quy trình cơ bản cho Go trong môi trường Devops.

Để thiết lập môi trường DevOps cho Go, bạn cần làm các bước sau:

  • Cài đặt Go: Đầu tiên, bạn cần cài đặt Go và thiết lập các biến môi trường GOPATH và GOROOT trên máy tính của bạn. Biến môi trường GOPATH cho biết vị trí thư mục làm việc của Go, còn biến môi trường GOROOT cho biết vị trí thư mục cài đặt Go.
  • Lựa chọn công cụ CI / CD: Một trong những công cụ CI / CD phổ biến nhất dành cho Go là Jenkins. Jenkins là một công cụ mã nguồn mở có thể tích hợp với nhiều công cụ khác nhau và cung cấp tính năng phong phú để xây dựng, kiểm tra và triển khai ứng dụng.
  • Thiết lập Jenkins: Sau khi chọn Jenkins là công cụ CI / CD, bạn cần cài đặt và cấu hình Jenkins cho Go. Bạn có thể sử dụng plugin Go của Jenkins để cấu hình Jenkins để biên dịch và chạy các bài kiểm tra cho Go.
  • Tạo pipeline CI / CD: Bạn cần tạo pipeline CI / CD cho ứng dụng của mình để đảm bảo quy trình phát triển được tự động hóa và tối ưu hóa. Bạn có thể sử dụng Jenkinsfile để thiết lập pipeline này. Trong pipeline, bạn có thể bao gồm các giai đoạn như kiểm tra mã nguồn, biên dịch, kiểm tra đơn vị, xây dựng và triển khai.
  • Thiết lập công cụ giám sát: Bạn cần thiết lập các công cụ giám sát để giám sát ứng dụng của mình trên môi trường sản xuất. Các công cụ này bao gồm Prometheus, Grafana và Zabbix.
  • Thiết lập quản lý phiên bản: Cuối cùng, bạn cần thiết lập quản lý phiên bản để quản lý các phiên bản của ứng dụng của mình. Bạn có thể sử dụng Git để quản lý phiên bản và tích hợp Git với Jenkins để tự động hóa việc triển khai các phiên bản mới.

Cài đặt Golang.

Bạn có thể cài đặt Go trên Ubuntu bằng các bước sau:

Bước 1: Cài đặt Golang

Sử dụng câu lệnh sau để cài đặt Go trên Ubuntu:

sudo apt-get update
sudo apt-get install golang

Bước 2: Kiểm tra phiên bản Go đã cài đặt

Sau khi cài đặt xong, bạn có thể kiểm tra phiên bản của Go bằng cách sử dụng lệnh sau:

go version

Lệnh này sẽ hiển thị phiên bản Go mà bạn đã cài đặt trên Ubuntu.

Bước 3: Cài đặt và sử dụng Go Modules

Bạn có thể sử dụng Go Modules để quản lý các module của ứng dụng Go của mình. Để cài đặt Go Modules, bạn có thể chạy lệnh sau:

go get golang.org/x/tools/cmd/goimports

Sau khi cài đặt xong, bạn có thể sử dụng Go Modules bằng cách sử dụng lệnh sau:

go mod init <tên_module>

Lệnh này sẽ tạo một file go.mod mới trong thư mục của bạn để quản lý các module của ứng dụng Go của bạn.

Bước 4: Thiết lập biến môi trường cho Go

Để sử dụng Go trên Ubuntu một cách dễ dàng, bạn có thể thiết lập biến môi trường cho Go bằng cách thêm các dòng sau vào file ~/.bashrc hoặc file ~/.zshrc:

export GOPATH=$HOME/go
export PATH=$PATH:/usr/local/go/bin:$GOPATH/bin

Sau khi thiết lập xong, bạn cần chạy lại file ~/.bashrc hoặc file ~/.zshrc bằng lệnh sau:

source ~/.bashrc

hoặc

source ~/.zshrc

Lúc này, bạn đã cài đặt và thiết lập môi trường cho Go trên Ubuntu.

Viết chương trình “Hello, world” với Golang.

Để viết chương trình hello world với Go, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Mở trình soạn thảo văn bản trên máy tính của bạn, ví dụ: Notepad, Visual Studio Code, Sublime Text, …
  • Tạo một file mới và lưu nó với đuôi .go (ví dụ: hello.go).
  • Nhập mã sau đây vào file và lưu lại:
package main

import "fmt"

func main() {
    fmt.Println("Hello, world!")
}
  • Mở terminal (hoặc command prompt) trên máy tính của bạn và di chuyển đến thư mục chứa file hello.go.
  • Chạy lệnh go run hello.go. Bạn sẽ thấy chương trình in ra dòng chữ “Hello, world!”.

Chúc mừng, bạn đã viết thành công chương trình hello world với Go!

Giải thích chương trình “Hello, world”.

Đoạn code trên là một chương trình đơn giản sử dụng ngôn ngữ lập trình Go để xuất ra dòng chữ “Hello, world!” trên màn hình console.

Để hiểu rõ hơn về quy trình để xuất ra chữ “Hello, world!”, ta có thể phân tích từng dòng code như sau:

package main

Dòng này định nghĩa package (gói) cho chương trình. Tên package trong trường hợp này là “main”. Package là một cách để tổ chức và quản lý các đoạn code trong Go.

import "fmt"

Dòng này sử dụng từ khóa “import” để import package “fmt”. Package “fmt” chứa các hàm và phương thức để định dạng và hiển thị thông tin trên màn hình console.

func main() {
    fmt.Println("Hello, world!")
}

Đây là phần chính của chương trình, bắt đầu bởi từ khóa “func” và kết thúc bởi dấu ngoặc nhọn “}”. Hàm “main” là hàm chính của chương trình và sẽ được thực thi đầu tiên khi chương trình được chạy.

Trong hàm “main”, sử dụng hàm “fmt.Println()” để in ra dòng chữ “Hello, world!” trên màn hình console. Hàm “Println()” của package “fmt” sẽ in ra chuỗi được truyền vào và thêm một dòng mới (“\n”) vào cuối chuỗi.

Vậy quy trình để xuất ra chữ “Hello, world!” là:

  • Định nghĩa package cho chương trình
  • Import package “fmt”
  • Định nghĩa hàm “main”
  • Sử dụng hàm “fmt.Println()” để in ra dòng chữ “Hello, world!” trên màn hình console
  • Chạy chương trình và kiểm tra kết quả.

Tài liệu tham khảo các ví dụ về Golang https://gobyexample.com/.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

4,956FansLike
256FollowersFollow
223SubscribersSubscribe
spot_img

Related Stories