Các thành phần như max_execution_time, max_input_time, memory_limit, post_max_size, upload_max_filesize và max_input_vars là các giá trị quan trọng trong cấu hình PHP và WordPress, và tối ưu hóa chúng giúp cải thiện hiệu suất và tốc độ tải trang web của bạn.
Mặc định, giá trị của các thành phần này trong cấu hình WordPress không được tối ưu hoá để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của trang web của bạn. Vì vậy, bạn cần tối ưu hoá chúng để đảm bảo rằng trang web của bạn hoạt động tốt nhất có thể.
Dưới đây là ý nghĩa của từng thành phần trong cấu hình PHP và WordPress:
- max_execution_time: Giới hạn thời gian thực thi tối đa của một kịch bản PHP, tính bằng giây. Tối ưu hóa giá trị này giúp tránh các lỗi thời gian chạy quá lâu và cải thiện tốc độ tải trang web của bạn.
- max_input_time: Giới hạn thời gian tối đa để PHP đọc dữ liệu đầu vào, tính bằng giây. Tối ưu hóa giá trị này giúp đảm bảo rằng dữ liệu được đọc đầy đủ và đúng cách, giúp tránh các lỗi đọc dữ liệu không đầy đủ và cải thiện hiệu suất của trang web.
- memory_limit: Giới hạn bộ nhớ tối đa được sử dụng bởi một kịch bản PHP, tính bằng byte. Tối ưu hóa giá trị này giúp đảm bảo rằng kịch bản PHP của bạn có đủ bộ nhớ để hoạt động tốt và tránh các lỗi bộ nhớ đầy.
- post_max_size: Giới hạn kích thước tối đa của dữ liệu được gửi từ một biểu mẫu HTML, tính bằng byte. Tối ưu hóa giá trị này giúp đảm bảo rằng bạn có thể gửi các biểu mẫu lớn và tránh các lỗi quá tải dữ liệu.
- upload_max_filesize: Giới hạn kích thước tối đa của một file được tải lên, tính bằng byte. Tối ưu hóa giá trị này giúp đảm bảo rằng bạn có thể tải lên các file lớn và tránh các lỗi quá tải dữ liệu.
- max_input_vars: Giới hạn số lượng biến được sử dụng để xử lý trong một yêu cầu HTTP. Khi một yêu cầu HTTP được gửi đến máy chủ web, nó chứa một tập hợp các biến và giá trị tương ứng. Giới hạn số lượng biến được sử dụng giúp đảm bảo rằng các yêu cầu không quá tải với quá nhiều biến, giúp tránh các lỗi bảo mật và tăng hiệu suất của trang web.
- Tóm lại, tối ưu hóa các giá trị trong cấu hình PHP và WordPress giúp đảm bảo rằng trang web của bạn hoạt động tốt nhất có thể và tránh các lỗi hoặc sự cố không mong muốn. Nên tùy chỉnh các giá trị này phù hợp với yêu cầu cụ thể của trang web của bạn để tối ưu hóa hiệu suất và tốc độ tải trang.
Các cài đặt này được đặt trong file php.ini của máy chủ web. Tuy nhiên, cách đặt tùy thuộc vào loại máy chủ web mà bạn đang sử dụng.
max_execution_time = 3000
max_input_time = 1000
memory_limit = 512M
post_max_size = 128M
upload_max_filesize = 128M
max_input_vars = 2000
Nếu bạn đang sử dụng máy chủ web Apache, file php.ini thường được đặt ở thư mục /etc/php/<version>/apache2/ trên hệ điều hành Linux hoặc trong thư mục cài đặt của máy chủ trên hệ điều hành Windows.
Nếu bạn đang sử dụng máy chủ web Nginx, file php.ini thường được đặt ở thư mục /etc/php/<version>/fpm/ trên hệ điều hành Linux hoặc trong thư mục cài đặt của máy chủ trên hệ điều hành Windows.
Sau khi bạn thay đổi các giá trị trong file php.ini, bạn cần khởi động lại máy chủ web để các thay đổi có hiệu lực.
Nếu bạn đang chạy Docker WordPress, file php.ini thường được đặt trong container WordPress. Bạn có thể truy cập vào container WordPress bằng cách chạy lệnh sau trên terminal:
docker exec -it <container-name> bash
Sau đó, bạn có thể tìm thấy file php.ini bằng cách điều hướng đến thư mục /usr/local/etc/php/ bên trong container. Tuy nhiên, để thay đổi các cài đặt php.ini, bạn nên tạo một file mới với các giá trị cấu hình của bạn và sau đó đưa file đó vào container và sử dụng nó thay cho file php.ini mặc định. Bạn có thể tham khảo hướng dẫn của Docker để biết cách đưa file vào container và sử dụng nó.
Có hai file php.ini-development và php.ini-production trong thư mục /usr/local/etc/php/ là file mẫu để bạn có thể sao chép và tùy chỉnh cho môi trường của mình.
Tệp tin php.ini-development cung cấp cấu hình phù hợp cho môi trường phát triển, trong khi file php.ini-production cung cấp cấu hình phù hợp cho môi trường sản xuất.
Nếu bạn muốn tùy chỉnh cấu hình PHP của mình, hãy sao chép file mẫu phù hợp với môi trường của bạn và đổi tên thành php.ini. Sau đó, bạn có thể chỉnh sửa các giá trị cấu hình trong file php.ini tương ứng với nhu cầu của mình.
Lưu ý rằng sau khi bạn thay đổi file php.ini, bạn cần khởi động lại máy chủ web để các thay đổi có hiệu lực.
sed -i 's/max_execution_time = 30/max_execution_time = 3000/' /usr/local/etc/php/php.ini
sed -i 's/max_input_time = 60/max_input_time = 1000/' /usr/local/etc/php/php.ini
sed -i 's/memory_limit = 128M/memory_limit = 512M/' /usr/local/etc/php/php.ini
sed -i 's/post_max_size = 8M/post_max_size = 128M/' /usr/local/etc/php/php.ini
sed -i 's/upload_max_filesize = 2M/upload_max_filesize = 128M/' /usr/local/etc/php/php.ini
sed -i 's/;max_input_vars = 1000/max_input_vars = 2000/' /usr/local/etc/php/php.ini
Thông báo lỗi “No caching plugin detected – for best performance we recommend using” xuất hiện khi WordPress không phát hiện bất kỳ plugin caching nào được cài đặt trên trang web của bạn. Để sửa lỗi này, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Cài đặt một plugin caching: Có rất nhiều plugin caching có sẵn cho WordPress, bạn có thể cài đặt một plugin caching phù hợp với nhu cầu của mình. Một số plugin caching phổ biến cho WordPress là WP Super Cache, W3 Total Cache, và WP Fastest Cache.
- Kích hoạt plugin caching: Sau khi cài đặt plugin caching, bạn cần kích hoạt nó để WordPress có thể sử dụng nó. Điều này thường được thực hiện bằng cách truy cập vào trang quản lý plugin của WordPress, tìm plugin caching mà bạn đã cài đặt và kích hoạt nó.
- Cấu hình plugin caching: Một số plugin caching cung cấp các tùy chọn cấu hình khác nhau để bạn có thể tùy chỉnh cách caching hoạt động trên trang web của mình. Bạn có thể tìm thấy các tùy chọn cấu hình này trong trang quản lý plugin của WordPress hoặc trong tài liệu của plugin.
- Kiểm tra lại thông báo lỗi: Sau khi cài đặt và kích hoạt plugin caching, bạn nên kiểm tra lại trang web của mình để đảm bảo rằng thông báo lỗi “No caching plugin detected” đã biến mất và trang web của bạn đang sử dụng plugin caching một cách chính xác.
Lưu ý rằng việc sử dụng plugin caching có thể giúp tăng tốc độ tải trang web của bạn và cải thiện trải nghiệm người dùng. Tuy nhiên, bạn cần chú ý để không sử dụng quá nhiều plugin caching cùng một lúc, vì điều này có thể gây ra xung đột và làm giảm hiệu suất của trang web của bạn.
Cả WP Super Cache, W3 Total Cache và WP Fastest Cache đều có phiên bản miễn phí và có thể được tìm thấy trên trang chủ của WordPress.org hoặc trên trang quản lý plugin của WordPress.
Tuy nhiên, các plugin này đều có phiên bản trả phí với nhiều tính năng nâng cao hơn, hỗ trợ khách hàng tốt hơn và nhiều hỗ trợ hơn. Nếu bạn cần các tính năng đặc biệt hoặc hỗ trợ cao cấp, bạn có thể cân nhắc nâng cấp lên phiên bản trả phí của plugin.
Tóm lại, bạn hoàn toàn có thể sử dụng phiên bản miễn phí của các plugin này để cải thiện hiệu suất và tốc độ tải trang web của mình.
Tăng giới hạn bộ nhớ.
Ngoài ra bạn có thể thêm đoạn code này vào wp-config.php.
define( 'WP_MEMORY_LIMIT', '256M' );
Đoạn mã define('WP_MEMORY_LIMIT', '256M');
được sử dụng để tăng giới hạn bộ nhớ được phân bổ cho WordPress. Giới hạn bộ nhớ mặc định của WordPress là 64M, nhưng trong một số trường hợp, trang web của bạn có thể yêu cầu nhiều bộ nhớ hơn để hoạt động hiệu quả.
Bằng cách sử dụng đoạn mã trên, bạn có thể tăng giới hạn bộ nhớ của WordPress lên 256M, giúp trang web của bạn chạy mượt mà hơn, đặc biệt là khi bạn sử dụng các plugin hoặc theme phức tạp.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng tăng giới hạn bộ nhớ của WordPress cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tốc độ tải trang web của bạn, nên hãy đảm bảo rằng giới hạn được tăng lên là cần thiết và phù hợp với nhu cầu sử dụng của trang web của bạn.