Tổng quan
MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) mã nguồn mở phổ biến, được sử dụng rộng rãi trên các máy chủ web và ứng dụng. MySQL sử dụng cơ chế lưu trữ bảng để lưu trữ dữ liệu. Khi bạn tạo một cơ sở dữ liệu và các bảng trong MySQL, các bảng đó sẽ được lưu trữ dưới dạng các tệp dữ liệu trên đĩa cứng của máy chủ MySQL.
Mỗi bảng trong MySQL được lưu trữ trong một tệp dữ liệu riêng biệt, có định dạng là MyISAM hoặc InnoDB, tùy thuộc vào loại động cơ cơ sở dữ liệu mà bạn đang sử dụng. Mỗi tệp dữ liệu sẽ chứa các hàng và cột của bảng tương ứng, cùng với các chỉ mục để tăng tốc độ truy vấn.
Ngoài ra, MySQL cũng sử dụng một số tệp khác để lưu trữ thông tin hệ thống và các cấu hình như:
- Tệp my.cnf: Chứa các cấu hình cho máy chủ MySQL.
- Tệp error log: Lưu lại thông tin lỗi của máy chủ MySQL.
- Tệp slow query log: Lưu lại các truy vấn chậm trên máy chủ MySQL.
- Tệp binary log: Chứa các bản ghi binlog để đảm bảo tính toàn vẹn của các truy vấn được thực hiện trên máy chủ MySQL.
Tất cả các tệp này đều được lưu trữ trong thư mục /var/lib/mysql trên hệ thống Linux hoặc thư mục C:\ProgramData\MySQL\MySQL Server x.x\data trên Windows, tùy thuộc vào hệ điều hành bạn đang sử dụng.
Cách xác định loại cơ cơ sở dữ liệu
Để xác định loại động cơ cơ sở dữ liệu mà bạn đang sử dụng trên cơ sở dữ liệu MySQL của mình, bạn có thể sử dụng một trong các cách sau:
- Sử dụng lệnh SHOW TABLE STATUS:
Bạn có thể sử dụng lệnh SQL “SHOW TABLE STATUS” để hiển thị thông tin chi tiết về các bảng trong cơ sở dữ liệu của mình. Khi bạn chạy lệnh này, nó sẽ trả về một bảng chứa thông tin về các bảng, bao gồm loại động cơ cơ sở dữ liệu mà bảng đó đang sử dụng.
Ví dụ:
SHOW TABLE STATUS FROM your_database_name;
Kết quả sẽ bao gồm một cột “Engine” để chỉ ra loại động cơ cơ sở dữ liệu được sử dụng cho mỗi bảng.
- Sử dụng trình quản lý MySQL:
Nếu bạn đang sử dụng một trình quản lý MySQL như phpMyAdmin hoặc MySQL Workbench, bạn có thể xem loại động cơ cơ sở dữ liệu được sử dụng cho mỗi bảng bằng cách truy cập vào tab “Structure” cho bảng tương ứng. Các loại động cơ cơ sở dữ liệu sẽ được hiển thị bên cạnh tên bảng.
- Kiểm tra file *.frm:
Cuối cùng, nếu bạn muốn xác định loại động cơ cơ sở dữ liệu cho một bảng cụ thể mà không cần truy cập vào MySQL, bạn có thể kiểm tra tệp *.frm cho bảng đó. Nếu tên tệp *.frm có tiền tố “ibdata” thì bảng đó sử dụng InnoDB. Nếu không có tiền tố “ibdata” thì bảng đó sử dụng MyISAM.
So sánh MyISAM và InnoDB
MyISAM và InnoDB là hai động cơ cơ sở dữ liệu phổ biến được sử dụng trong MySQL. Dưới đây là một số khác nhau giữa chúng:
- Kiểu khóa và tối ưu hóa:
MyISAM sử dụng khóa mức bảng để quản lý dữ liệu. Điều này có nghĩa là khi truy vấn dữ liệu, MyISAM khóa toàn bộ bảng thay vì chỉ khóa các dòng bị ảnh hưởng bởi truy vấn. Điều này có thể dẫn đến tình trạng đóng băng bảng (table locking), tốc độ truy vấn chậm hơn và các tác vụ cập nhật/ghi dữ liệu không hiệu quả hơn so với InnoDB.
InnoDB sử dụng khóa mức dòng để quản lý dữ liệu. Điều này có nghĩa là nó chỉ khóa các dòng bị ảnh hưởng bởi truy vấn thay vì khóa toàn bộ bảng. Điều này dẫn đến tối ưu hóa hiệu suất, giảm thiểu tình trạng đóng băng bảng và tăng tốc độ truy vấn so với MyISAM.
- Xử lý transaction:
InnoDB hỗ trợ các transaction và nó được sử dụng cho các ứng dụng cần tính toàn vẹn của dữ liệu, ví dụ như các ứng dụng ngân hàng hoặc giao dịch thương mại điện tử. InnoDB sử dụng các tính năng như ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) để đảm bảo tính toàn vẹn của các transaction.
MyISAM không hỗ trợ transaction và nó được sử dụng cho các ứng dụng đơn giản hơn, ví dụ như các ứng dụng blog hay trang web với nội dung đọc/chỉnh sửa.
- Độ tin cậy:
InnoDB cung cấp tính năng tự phục hồi (self-recovery) và độ tin cậy cao hơn so với MyISAM. Khi có sự cố, InnoDB có thể tự động khôi phục cơ sở dữ liệu và giảm thiểu thiệt hại dữ liệu.
MyISAM không cung cấp tính năng tự phục hồi và ít đáng tin cậy hơn so với InnoDB. Khi có sự cố, MyISAM có thể dẫn đến thiệt hại dữ liệu và cần thực hiện các tác vụ khôi phục bằng tay.
- Khả năng mở rộng:
InnoDB được thiết kế để hỗ trợ các ứng dụng có tính mở rộng cao hơn. Nó cho phép đa luồng (multithreading) và hỗ trợ các tiến trình cập nhật đồng thời, điều này cho phép nhiều người dùng truy cập cùng một cơ sở dữ liệu mà không gây ra xung đột hoặc đóng băng dữ liệu.
MyISAM cũng có thể mở rộng, nhưng không hiệu quả bằng InnoDB. MyISAM không hỗ trợ các tiến trình đồng thời và chỉ cho phép một tiến trình cập nhật một bảng tại một thời điểm. Điều này có thể dẫn đến tình trạng đóng băng bảng (table locking) và giảm hiệu suất của ứng dụng khi nhiều người dùng truy cập vào cùng một thời điểm.
Tóm lại, MyISAM và InnoDB có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Nếu ứng dụng của bạn cần tính toàn vẹn dữ liệu và khả năng mở rộng, InnoDB là lựa chọn tốt hơn. Nếu ứng dụng của bạn đơn giản và không cần tính toàn vẹn dữ liệu, MyISAM có thể là lựa chọn tốt hơn.