Thursday, November 21, 2024

IP Pool trong Vitualizator

-

1. Tổng quan.

Trong Virtualizor, IP Pool (Nhóm địa chỉ IP) là một tập hợp các địa chỉ IP được quản lý và cung cấp để gán cho máy ảo. IP Pool cho phép bạn quản lý các địa chỉ IP và phân phối chúng cho các máy ảo trong môi trường ảo hóa.

  • List IP Pools: Hiển thị danh sách các IP Pool hiện có trong hệ thống Virtualizor.
  • Create IP Pool: Tạo mới một IP Pool để quản lý và cung cấp các địa chỉ IP cho máy ảo.
  • List IPs: Hiển thị danh sách các địa chỉ IP đã được gán trong IP Pool, cho phép bạn xem các địa chỉ IP đang sử dụng và trạng thái của chúng.
  • Add IP: Thêm một địa chỉ IP vào IP Pool để sử dụng cho việc gán cho máy ảo.
  • List IPv6 Subnets: Hiển thị danh sách các mạng con IPv6 đã được tạo trong IP Pool.
  • Add IPv6 Subnet: Thêm một mạng con IPv6 vào IP Pool để cung cấp cho máy ảo sử dụng địa chỉ IPv6.

Các tính năng này cho phép bạn quản lý và cấu hình các IP Pool, địa chỉ IP và mạng con IPv6 trong Virtualizor để đảm bảo rằng các máy ảo của bạn có đủ địa chỉ IP và kết nối mạng phù hợp.

2. Thêm một IP Pool.

Vào IP Pool -> Create IP Pool. Dưới đây là giải thích ngắn gọn về các trường thông tin trong phần “Add IP Pool” của Virtualizor:

  • Type: Loại của IP Pool, có thể là IPv4 hoặc IPv6.
  • Server: Tên hoặc địa chỉ IP của máy chủ chứa IP Pool.
  • Name: Tên giao diện hoặc nhãn định danh cho IP Pool.
  • Gateway: Địa chỉ IP cổng mạng mặc định cho IP Pool.
  • Netmask: Mặt nạ mạng của IP Pool, xác định phạm vi địa chỉ IP hợp lệ.
  • Nameserver 1 và Nameserver 2: Địa chỉ IP của máy chủ DNS được cung cấp cho IP Pool.
  • First IP và Last IP: Địa chỉ IP đầu tiên và cuối cùng trong phạm vi IP Pool.
  • Select User: Lựa chọn người dùng (user) mà IP Pool sẽ được gán cho.
  • Is Internal IP Range?: Xác định liệu IP Pool có phải là phạm vi IP nội bộ hay không.
  • Enable VLAN: Kích hoạt sử dụng VLAN cho IP Pool.
  • VLAN Tag: Thẻ VLAN được sử dụng cho IP Pool.
  • Enable NAT: Kích hoạt chế độ NAT (Network Address Translation) cho IP Pool.
  • Use Routed network: Sử dụng mạng định tuyến cho IP Pool.
  • Enter IP: Nhập địa chỉ IP cho IP Pool.
  • MTU: Đơn vị truyền tin kích thước gói tin tối đa (Maximum Transmission Unit) cho IP Pool.

Các trường thông tin này cho phép bạn tạo và cấu hình các IP Pool trong Virtualizor, xác định phạm vi địa chỉ IP và các cài đặt mạng liên quan để quản lý và phân phối địa chỉ IP cho máy ảo.

Khai báo xong bạn bấm Add IP Pool và nếu thành công Vitualizator sẽ trả kết quả dưới đây cho bạn.

Và đây là IP Pool đầu tiên của bạn.

Sau khi tạo IP Pool xong bạn có thể bấm vào List IPs, bạn sẽ thấy các IP nằm trong Pool như dưới.

3. Bổ sung thêm IP vào IP Pool.

Bạn có thể sử dụng tính năng Add IP để bổ sung một hay nhiều IP vào một Pool cụ thể nào đó.

Kết quả khi bạn bổ sung thành công, bạn sẽ nhận được thông báo dưới.

Và giờ đây trong List IPs của bạn sẽ thêm các IP mới bạn vừa thêm vào.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

4,956FansLike
256FollowersFollow
223SubscribersSubscribe
spot_img

Related Stories