Tổng quan.
Toán tử trong JavaScript là các ký tự được sử dụng để thực hiện các phép tính hoặc thao tác trên các giá trị. JavaScript hỗ trợ nhiều loại toán tử để thực hiện các tác vụ khác nhau.
Toán tử gán (=).
Toán tử này được sử dụng để gán một giá trị cho một biến.
Ví dụ: let x = 10;
sẽ gán giá trị 10 cho biến x
.
<html>
<body>
<p id="demo"></p>
<script>
let x = 10;
document.getElementById("demo").innerHTML = x;
</script>
</body>
</html>
Toán tử cộng (+).
Toán tử này được sử dụng để thực hiện phép cộng giữa các số.
Ví dụ: let z = x + y;
sẽ thực hiện phép cộng giữa biến x
và biến y
và gán kết quả vào biến z
.
<html>
<body>
<p id="demo"></p>
<script>
// Assign the value 5 to x
let x = 5;
// Assign the value 2 to y
let y = 2;
// Assign the value x + y to z
let z = x + y;
// Display z
document.getElementById("demo").innerHTML = "The sum of x + y is: " + z;
</script>
</body>
</html>
Kết quả.
The sum of x + y is: 7
Toán tử nhân (*).
Toán tử này được sử dụng để thực hiện phép nhân giữa các số.
Ví dụ: let z = x * y;
sẽ thực hiện phép nhân giữa biến x
và biến y
và gán kết quả vào biến z
.
<html>
<body>
<p id="demo"></p>
<script>
let x = 5;
let y = 2;
let z = x * y;
document.getElementById("demo").innerHTML = z;
</script>
</body>
</html>
Toán tử số học (Arithmetic Operators).
Đây là một loạt các toán tử được sử dụng để thực hiện các phép tính số học như cộng, trừ, nhân, chia, chia lấy dư và các phép tính khác. Trong ví dụ let x = (100 + 50) * a;
, biểu thức này sử dụng toán tử cộng và nhân để tính giá trị của biến x
dựa trên giá trị của biến a
.
Toán tử số học JavaScript (JavaScript Arithmetic Operators) được sử dụng để thực hiện các phép tính số học trên các số.
<html>
<body>
<p id="demo"></p>
<script>
let a = 3;
let x = (100 + 50) * a;
document.getElementById("demo").innerHTML = x;
</script>
</body>
</html>
- Toán tử cộng (+) được sử dụng để thêm hai số lại với nhau:
100 + 50
là150
. - Toán tử nhân (*) được sử dụng để nhân kết quả trên với biến
a
là3
, cho ra kết quả cuối cùng là450
.
Vì vậy, biến x
cuối cùng có giá trị là 450
sau khi tính toán các phép tính trên.
Dưới đây là một số toán tử số học cơ bản trong JavaScript.
- Toán tử cộng (+): Thực hiện phép cộng.
- Toán tử trừ (-): Thực hiện phép trừ.
- Toán tử nhân (*): Thực hiện phép nhân.
- Toán tử luỹ thừa (**): Thực hiện phép luỹ thừa (ES2016 trở lên).
- Toán tử chia (/): Thực hiện phép chia.
- Toán tử chia lấy dư (%): Thực hiện phép chia và trả về phần dư (số còn lại sau phép chia).
- Toán tử tăng lên (++): Tăng giá trị một biến lên 1 đơn vị.
- Toán tử giảm đi (–): Giảm giá trị một biến đi 1 đơn vị.
Toán tử gán (Assignment Operators) trong JavaScript được sử dụng để gán giá trị cho biến.
Toán tử Gán Cộng Thêm (+=) là một ví dụ về toán tử gán.
<html>
<body>
<p id="demo"></p>
<script>
var x = 10;
x += 5;
document.getElementById("demo").innerHTML = x;
</script>
</body>
</html>
x
ban đầu có giá trị là 10.x += 5
tương đương với việc thực hiệnx = x + 5
, nghĩa là giá trị củax
sẽ được tăng thêm 5.- Sau khi thực hiện,
x
sẽ có giá trị là 15.
Tham khảo bảng dưới đây để biết cách hoạt động của nó.
Operator | Example | Same As |
---|---|---|
= | x = y | x = y |
+= | x += y | x = x + y |
-= | x -= y | x = x – y |
*= | x *= y | x = x * y |
/= | x /= y | x = x / y |
%= | x %= y | x = x % y |
**= | x **= y | x = x ** y |
Trong JavaScript, có các toán tử so sánh được sử dụng để so sánh giữa các giá trị hoặc biểu thức.
Dưới đây là danh sách các toán tử so sánh:
==
: So sánh giá trị của hai biểu thức. Nếu giá trị bằng nhau, thì kết quả làtrue
.===
: So sánh cả giá trị và kiểu dữ liệu của hai biểu thức. Nếu giá trị và kiểu dữ liệu cùng bằng nhau, thì kết quả làtrue
.!=
: So sánh giá trị của hai biểu thức. Nếu giá trị không bằng nhau, thì kết quả làtrue
.!==
: So sánh cả giá trị và kiểu dữ liệu của hai biểu thức. Nếu giá trị hoặc kiểu dữ liệu khác nhau, thì kết quả làtrue
.>
: So sánh nếu biểu thức bên trái lớn hơn biểu thức bên phải. Nếu đúng, thì kết quả làtrue
.<
: So sánh nếu biểu thức bên trái nhỏ hơn biểu thức bên phải. Nếu đúng, thì kết quả làtrue
.>=
: So sánh nếu biểu thức bên trái lớn hơn hoặc bằng biểu thức bên phải. Nếu đúng, thì kết quả làtrue
.<=
: So sánh nếu biểu thức bên trái nhỏ hơn hoặc bằng biểu thức bên phải. Nếu đúng, thì kết quả làtrue
.?
: Toán tử ba ngôi (ternary operator) được sử dụng để tạo một biểu thức có điều kiện. Nó có thể được sử dụng để kiểm tra điều kiện và trả về giá trị khác nhau dựa trên kết quả của điều kiện.
Tất cả các toán tử so sánh được liệt kê ở trên cũng có thể được sử dụng cho chuỗi (strings).
Ví dụ dưới đây minh họa việc so sánh chuỗi.
<html>
<body>
<p id="demo"></p>
<script>
let text1 = "A";
let text2 = "B";
let result = text1 < text2;
document.getElementById("demo").innerHTML = "Is A less than B? " + result;
</script>
</body>
</html>
Trong ví dụ này, chúng ta so sánh hai chuỗi "A"
và "B"
. Kết quả sẽ là true
vì ký tự "A"
có giá trị thấp hơn trong bảng mã Unicode so với ký tự "B"
.
Is A less than B? true
Lưu ý rằng chuỗi được so sánh theo thứ tự bảng chữ cái.
<html>
<body>
<p id="demo"></p>
<script>
let text1 = "20";
let text2 = "5";
let result = text1 < text2;
document.getElementById("demo").innerHTML = "Is 20 less than 5? " + result;
</script>
</body>
</html>
Trong ví dụ này, dù “20” có số lớn hơn “5” khi so sánh số học nhưng khi so sánh chuỗi, kết quả sẽ là true
vì ký tự “2” (trong “20”) có giá trị thấp hơn ký tự “5”.
Is 20 less than 5? true
Dấu + cũng có thể được sử dụng để cộng (nối) các chuỗi với nhau.
<html>
<body>
<p id="demo"></p>
<script>
let text1 = "John";
let text2 = "Doe";
let text3 = text1 + " " + text2;
document.getElementById("demo").innerHTML = text3;
</script>
</body>
</html>
Trong ví dụ này, biến text3
sẽ chứa chuỗi “John Doe” sau khi hai chuỗi text1
và text2
được nối với dấu cách giữa chúng.
John Doe
Toán tử gán +=
cũng có thể được sử dụng để thêm (nối) các chuỗi với nhau:
<html>
<body>
<p id="demo"></p>
<script>
let text1 = "What a very ";
text1 += "nice day";
document.getElementById("demo").innerHTML = text1;
</script>
</body>
</html>
Kết quả của biến text1
sẽ là:
What a very nice day
Ở đây, biến text1 đã được nối với chuỗi “nice day” bằng cách sử dụng toán tử +=.
Thêm hai số sẽ trả về tổng của chúng, nhưng thêm một số và một chuỗi sẽ trả về một chuỗi.
Trong ví dụ:
<html>
<body>
<p id="demo"></p>
<script>
let x = 5 + 5;
let y = "5" + 5;
let z = "Hello" + 5;
document.getElementById("demo").innerHTML =
x + "<br>" + y + "<br>" + z;
</script>
</body>
</html>
Kết quả.
10
55
Hello5
x
có giá trị là 10 vì nó là tổng của hai số.y
có giá trị là “55” vì chuỗi “5” được nối với số 5, tạo thành một chuỗi.z
có giá trị là “Hello5” vì chuỗi “Hello” được nối với số 5, cũng tạo thành một chuỗi.
Có ba toán tử logic chính.
- && (logical and): Trả về true nếu cả hai biểu thức là true. Ví dụ:
x && y
sẽ trả về true nếu cảx
vày
đều là true. - || (logical or): Trả về true nếu ít nhất một trong hai biểu thức là true. Ví dụ:
x || y
sẽ trả về true nếux
hoặcy
là true. - ! (logical not): Đảo ngược giá trị của biểu thức. Nếu biểu thức là true, toán tử
!
sẽ trả về false và ngược lại. Ví dụ:!x
sẽ trả về true nếux
là false.
Các toán tử logic được sử dụng để kiểm tra và quyết định trong các biểu thức điều kiện và điều kiện phức tạp hơn trong JavaScript.
Có hai toán tử loại chính.
- typeof: Toán tử này trả về kiểu dữ liệu của một biến hoặc giá trị. Ví dụ:
typeof x
sẽ trả về kiểu dữ liệu của biếnx
, như “number”, “string”, “object”,… - instanceof: Toán tử này được sử dụng để kiểm tra xem một đối tượng có phải là một thể hiện của một loại đối tượng hay không. Ví dụ:
object instanceof type
sẽ trả về true nếuobject
là một thể hiện củatype
.
Các toán tử này được sử dụng để thực hiện các kiểm tra loại và phân biệt giữa các loại đối tượng trong JavaScript.