1. Giới thiệu
Monit là một công cụ mạnh mẽ giúp giám sát hệ thống, dịch vụ và quy trình trên máy chủ. Không chỉ có thể theo dõi tài nguyên như CPU, RAM, ổ cứng, Monit còn có khả năng gửi cảnh báo khi phát hiện sự cố và tự động khởi động lại dịch vụ bị lỗi.
Điểm đặc biệt của Monit là nó nhẹ, có giao diện web trực quan và có sẵn trong hầu hết các kho phần mềm chính thức của các hệ điều hành Linux.
Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt Monit, thiết lập giám sát cơ bản và cấu hình cảnh báo email trên Ubuntu 22.04 LTS.
2. Cài đặt Monit trên Ubuntu 22.04.
Bước 1: Cập nhật hệ thống và cài đặt Monit
sudo apt update
sudo apt install monit -y
Bước 2: Bật và khởi động dịch vụ Monit
sudo systemctl enable monit --now
Bước 3: Kích hoạt Web UI của Monit
Mở file cấu hình chính của Monit:
sudo nano /etc/monit/monitrc
Tìm các dòng sau và bỏ dấu #
để kích hoạt giao diện web:
set httpd port 2812 and
use address localhost
allow localhost
allow admin:monit
Lưu file và thoát (Ctrl + X
, nhấn Y
, sau đó Enter).
Bước 4: Reload lại Monit
sudo monit reload
Bước 5: Kiểm tra trạng thái Monit
sudo monit status
Nếu mọi thứ hoạt động bình thường, bạn sẽ thấy thông tin trạng thái của Monit.
Để truy cập giao diện web của Monit, bạn có thể sử dụng SSH tunneling để mở cổng 2812
trên máy cục bộ của mình.
3. Giám sát hệ thống với Monit.
Monit có thể giám sát nhiều thứ như:
✅ Website qua giao thức HTTP/HTTPS
✅ Cổng TCP/UDP
✅ Máy chủ từ xa
✅ Các giao thức phổ biến như SMTP, FTP, LDAP
✅ Chứng chỉ SSL
✅ Tiến trình (process)
✅ File, thư mục, ổ đĩa
✅ Giao diện mạng
3.1. Giám sát một máy chủ từ xa
Bước 1: Tạo file cấu hình
Tạo file /etc/monit/conf.d/host
và chỉnh sửa nội dung:
sudo nano /etc/monit/conf.d/host
Thêm nội dung sau:
check host myhost with address 192.168.1.100
if failed ping then alert
Thay 192.168.1.100
bằng địa chỉ IP của máy chủ cần giám sát.
Bước 2: Reload lại Monit
sudo monit reload
Bước 3: Kiểm tra trạng thái
sudo monit status myhost
Nếu ping không thành công, Monit sẽ gửi cảnh báo.
3.2. Giám sát dung lượng ổ cứng
Bước 1: Tạo file cấu hình
sudo nano /etc/monit/conf.d/disk
Thêm nội dung sau:
check filesystem root with path /dev/sda1
if space usage > 90% then alert
Thay /dev/sda1
bằng phân vùng ổ đĩa thực tế trên hệ thống của bạn.
Bước 2: Reload lại Monit
sudo monit reload
Bước 3: Kiểm tra trạng thái
sudo monit status root
Nếu dung lượng ổ cứng vượt quá 90%, Monit sẽ gửi cảnh báo.
4. Cấu hình cảnh báo qua email.
Monit hỗ trợ gửi email cảnh báo khi phát hiện sự cố. Bạn có thể cấu hình nó để sử dụng Gmail hoặc bất kỳ SMTP server nào.
Bước 1: Mở file cấu hình
nano /etc/monit/monitrc
Bước 2: Cấu hình SMTP server
Nếu bạn có một SMTP server riêng, sử dụng cấu hình:
set mailserver smtp.yourserver.com port 587
username "your-username" password "your-password"
using tls
Nếu bạn muốn sử dụng Gmail, hãy thay đổi thành:
set mailserver smtp.gmail.com port 587
username "your-email@gmail.com" password "app-password"
using tls
with timeout 30 seconds
⚠️ Lưu ý: Nếu bạn dùng Gmail, bạn cần tạo mật khẩu ứng dụng (app password) thay vì sử dụng mật khẩu thông thường.
Bước 3: Định cấu hình email nhận cảnh báo
set alert your-email+alerting@gmail.com
Bước 4: Reload lại Monit
sudo monit reload
Sau đó, bạn có thể kiểm tra email của mình để xem có nhận được cảnh báo từ Monit hay không.
5. Kết luận
Monit là một công cụ đơn giản nhưng cực kỳ hữu ích để giám sát hệ thống. Chỉ với vài dòng cấu hình, bạn có thể theo dõi máy chủ, kiểm soát tài nguyên và nhận cảnh báo ngay khi có sự cố.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các tùy chọn giám sát khác, hãy tham khảo 🔗 https://serverstadium.com/knowledge-base/simple-monitoring-and-alerting-with-monit-on-ubuntu-22-04-lts/
Hoặc tài liệu chính thức của Monit 🔗 https://mmonit.com/monit/documentation/monit.html
Chúc bạn thành công trong việc quản lý hệ thống của mình! 🚀