Trong các hệ thống server hoặc máy trạm chuyên dụng, việc cấu hình địa chỉ IP tĩnh là một bước quan trọng giúp đảm bảo kết nối mạng ổn định, tránh tình trạng địa chỉ IP thay đổi khi reboot hoặc mất kết nối với các dịch vụ khác. Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn chi tiết cách cấu hình địa chỉ IP tĩnh trên Rocky Linux 9, bao gồm cả cách sử dụng công cụ nmtui
(interface dòng lệnh tương tác) và cách chỉnh sửa trực tiếp file config.
🌐 Vì Sao Cần Dùng IP Tĩnh?
Một số lý do bạn nên sử dụng IP tĩnh:
- Triển khai server web, database, NFS, hoặc Lustre.
- Cấu hình firewall (firewall), NAT, hay routing.
- Cần kết nối từ xa đến server qua SSH hay VPN.
- Hạn chế xung đột IP do DHCP cấp phát không ổn định.
🛠️ Điều Kiện Cần Thiết
Trước khi bắt đầu, bạn cần đảm bảo:
- Có quyền
root
hoặcsudo
. - Biết rõ thông tin mạng nội bộ: IP, subnet, gateway, DNS.
- Đã cài đặt NetworkManager (có sẵn trong Rocky Linux 9 mặc định).
🧭 Bước 1: Xác Định Interface
Trước tiên, bạn cần xác định tên interface mình sẽ cấu hình. Chạy lệnh sau:
nmcli d
Ví dụ kết quả:
DEVICE TYPE STATE CONNECTION
ens160 ethernet connected ens160
lo loopback unmanaged --
Ở đây, interface ens160
là card mạng chính của hệ thống.
🖥️ Bước 2: Cấu Hình IP Tĩnh
👉 Cách 1: Dùng Giao Diện Tương Tác nmtui
- Chạy lệnh:
sudo nmtui
- Chọn “Edit a connection”
- Chọn interface (ví dụ
ens160
) → Nhấn Enter - Ở mục IPv4 CONFIGURATION, chọn phương thức
Manual
- Nhập các thông số mạng:
Addresses: 192.168.1.100/24 Gateway: 192.168.1.1 DNS Servers: 8.8.8.8, 1.1.1.1
- Chọn OK → Quay lại menu chính → Chọn Activate a connection để khởi động lại kết nối.
👉 Cách 2: Chỉnh Sửa Trực Tiếp File Cấu Hình (dành cho người quen dòng lệnh)
Trên Rocky Linux 9, NetworkManager dùng định dạng cấu hình keyfile
, các file được lưu trong thư mục /etc/NetworkManager/system-connections/
.
- Xem danh sách file config:
ls /etc/NetworkManager/system-connections/
Giả sử file là ens160.nmconnection
.
- Mở file với quyền sudo:
sudo nano /etc/NetworkManager/system-connections/ens160.nmconnection
- Tìm và chỉnh lại các dòng như sau (hoặc thêm nếu chưa có):
[ipv4]
method=manual
addresses=192.168.1.100/24;
gateway=192.168.1.1
dns=8.8.8.8;1.1.1.1;
ignore-auto-dns=true
[connection]
autoconnect=true
- Lưu và thoát (với nano: nhấn
Ctrl+O
, Enter, rồiCtrl+X
).
Lưu ý: Đảm bảo file có quyền đúng để NetworkManager đọc được:
sudo chmod 600 /etc/NetworkManager/system-connections/ens160.nmconnection
🔄 Bước 3: Khởi động lại NetworkManager
Sau khi thay đổi cấu hình, cần khởi động lại NetworkManager để áp dụng:
sudo systemctl restart NetworkManager
🧪 Bước 4: Kiểm Tra Địa Chỉ IP
Dùng một trong các lệnh sau để kiểm tra địa chỉ IP:
ip a show ens160
hoặc
nmcli d show ens160 | grep IP4
Bạn sẽ thấy địa chỉ IP tĩnh đã được gán chính xác như cấu hình.
📊 Ví Dụ Minh Họa
Giả sử bạn có một mạng LAN với sơ đồ như sau:
[Mạng LAN]
|
+--[Router: 192.168.1.1]
|
+--+-------------------------------+
| |
[Server Rocky Linux] [Thiết bị khác]
IP: 192.168.1.100/24
Gateway: 192.168.1.1
Bạn muốn gán IP tĩnh 192.168.1.100
cho server để triển khai dịch vụ NFS, HTTP hoặc SSH mà không sợ thay đổi IP theo DHCP.
🧠 Ghi Nhớ
- IP tĩnh cần nằm trong phạm vi mạng nhưng ngoài vùng DHCP của router để tránh xung đột.
- Trên hệ thống server, luôn nên dùng IP tĩnh cho ổn định.
- Sau mỗi lần cấu hình, kiểm tra lại kết nối Internet và mạng nội bộ.
💬 Kết Luận
Việc cấu hình IP tĩnh trong Rocky Linux 9 khá đơn giản và rõ ràng. Bạn có thể dùng công cụ nmtui
cho thao tác nhanh hoặc chỉnh file config thủ công nếu muốn kiểm soát sâu hơn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn chủ động trong việc quản lý hệ thống mạng cho server cá nhân hoặc môi trường doanh nghiệp.
Nếu bạn cảm thấy việc quản trị hệ thống phức tạp, đừng ngần ngại thuê một kỹ sư DevOps từ xa để giúp đỡ bạn thiết lập một cách chuyên nghiệp. Việc này sẽ giúp bạn tập trung hơn vào công việc chính như phát triển phần mềm, nghiên cứu, hay học tập.