Sunday, January 19, 2025

[AWS] EC2 Instances Launch Types Hands On

-

Chạy phiên bản từ Spot Requests

Bạn hãy vào Spot Requests › Pricing history, đây là tính năng cung cấp thông tin về giá của các loại instance trên Amazon EC2 theo thời gian. Nó cho phép người dùng xem giá trị trung bình hoặc giá tối thiểu cho một instance cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Thông tin này rất hữu ích trong việc lập kế hoạch chi phí và quản lý tài nguyên trên AWS, giúp người dùng có thể đưa ra quyết định thông minh về việc sử dụng các loại instance cụ thể cho các ứng dụng của họ.

Dưới đây là bảng giá của EC2 Instance type là c4.large, sử dụng hệ điều hành Linux/UNIX, với dải thời gian là 3 tháng, tại khu vực eu-central-1 và 2 Availability Zones là eu-central-1c và eu-central-1b.

Bảng giá cho thấy giá của các Instance type theo từng Availability Zones và ngày giờ cụ thể. Cột đầu tiên cho biết loại giá, có thể là On-Demand hoặc Spot. Cột thứ hai là giá trị của giá tương ứng cho mỗi Instance type. Cuối cùng, các cột còn lại hiển thị ngày và giờ cụ thể cho mỗi giá trị.

Bảng này so sánh giá trung bình hàng giờ của các Instance type cho từng Availability Zones trong khoảng thời gian 3 tháng. Cột đầu tiên hiển thị tên của Instance type, cột thứ hai là nền tảng, và cột thứ ba là dải thời gian. Các cột tiếp theo cho biết giá trung bình hàng giờ của Instance type trong từng Availability Zones. Cuối cùng, cột cuối cùng hiển thị mức tiết kiệm trung bình hàng giờ của mỗi Availability Zones so với giá On-Demand.

Sau khi đã chọn được instance muốn mua, bạn hãy bấm vào Request Spot Instances.

Trong Amazon EC2, bạn có thể triển khai các instance (máy ảo) theo hai cách:

  • Manually configure launch parameters (Cấu hình các thông số khởi chạy thủ công): Đây là cách để bạn tự tay thiết lập các thông số khởi chạy instance bằng cách chọn AMI (Amazon Machine Image) tạo ra bởi chính bạn hoặc một người khác. Bạn sẽ phải tự tạo ra các thông số như loại instance, số lượng instance cần khởi chạy, kích thước lưu trữ, VPC, subnet, IP, tên key pair, security group, tùy chọn Elastic IP và các thông số mở rộng khác. Tuy nhiên, việc cấu hình thủ công có thể gặp phải sự phức tạp khi triển khai nhiều instance cùng một lúc.
  • Use a launch template (Sử dụng mẫu khởi chạy): Đây là cách để bạn tạo ra một mẫu khởi chạy instance đã được định cấu hình trước đó. Bạn có thể chỉnh sửa các thông số khởi chạy của mẫu trước khi tạo instance mới. Mẫu khởi chạy cho phép bạn thiết lập các giá trị mặc định và cung cấp một số tùy chọn để triển khai các instance nhanh chóng hơn. Một số thông số khởi chạy được cấu hình trong mẫu gồm: AMI, loại instance, kích thước lưu trữ, VPC, subnet, IP, tên key pair, security group, tùy chọn Elastic IP và các thông số mở rộng khác.

AMI (Amazon Machine Image) là một hình ảnh của một instance được tạo ra bằng cách cài đặt và cấu hình tất cả các phần mềm và cài đặt hệ điều hành cần thiết. AMI được sử dụng để tạo ra các instance mới.

Key pair name là một cặp khóa công khai và khóa bí mật được sử dụng để xác thực khi truy cập vào instance. Bạn có thể tạo ra một key pair mới hoặc sử dụng một key pair đã tồn tại để truy cập vào instance.

Đây là các tùy chọn bổ sung khi khởi tạo EC2 instance trên AWS.

  • Launch EBS-optimized instances: Tùy chọn này cho phép khởi tạo một instance được tối ưu hóa cho tốc độ và hiệu suất I/O của EBS (Elastic Block Store).
  • Attach at launch: Cho phép gắn các EBS volumes vào instance khi nó được khởi tạo, thay vì phải thực hiện việc này thủ công sau khi instance đã hoạt động.
  • EBS volumes: Cho phép tạo các EBS volumes mới hoặc chọn các volumes đã có để gắn vào instance.
  • Monitoring: Cho phép kích hoạt CloudWatch monitoring trên instance để giám sát hiệu suất của nó.
  • Tenancy: Tùy chọn này cho phép chọn kiểu tenancy (điều khoản sử dụng tài nguyên) cho instance, bao gồm Shared, Dedicated hoặc Dedicated host.

Ở phần Additional request details trong giao diện yêu cầu Spot Instances trên AWS, ta có các tùy chọn như sau:

  • Apply defaults: Tự động sử dụng các giá trị mặc định cho các tùy chọn khác trong Spot Instance request.
  • IAM fleet role: Chọn vai trò IAM (Identity and Access Management) cho Spot Fleet, đảm bảo quyền truy cập và phân quyền hợp lý cho các người dùng.
  • Maximum price: Đây là giá tối đa mà ta sẵn sàng trả cho mỗi giờ sử dụng một Spot Instance. Có hai tùy chọn: Use default (recommended) sử dụng giá mặc định của AWS hoặc Set your max price (per instance/hour) để đặt giá tối đa của riêng mình.
  • Request valid from: Thời điểm bắt đầu yêu cầu Spot Instance.
  • Request valid until: Thời điểm kết thúc yêu cầu Spot Instance.
  • Terminate the instances when the request expires: Tự động xóa các Spot Instance khi thời gian yêu cầu kết thúc.
  • Receive traffic from one or more load balancers: Thiết lập Load balancer để điều phối lưu lượng truy cập giữa các Spot Instance.

Classic load balancers và Target Groups đều được sử dụng để phân phối tải trong khi triển khai các EC2 instances. Classic load balancer là một dịch vụ phân phối tải cân bằng tải (load balancing) tầng 4 (TCP/UDP) truyền thống, trong khi đó Target Groups là một dịch vụ phân phối tải cân bằng tải tầng 7 (HTTP/HTTPS).

Khi sử dụng Classic Load Balancer, tất cả các yêu cầu từ khách hàng đều được gửi đến load balancer, sau đó load balancer sẽ điều phối các yêu cầu đó đến các EC2 instances đã được đăng ký với load balancer. Tuy nhiên, khi sử dụng Target Groups, yêu cầu từ khách hàng đầu tiên được gửi đến Application Load Balancer, sau đó được chuyển tiếp đến Target Group, và từ đó được điều phối đến các EC2 instances đã được đăng ký với Target Group.

Cả Classic load balancers và Target Groups đều hỗ trợ cân bằng tải, giúp phân phối tải đến các instance trong một nhóm một cách đồng đều, tăng khả năng chịu tải của hệ thống và đảm bảo tính sẵn sàng cao cho các ứng dụng.

Các tính năng trong Target capacity nhằm giúp quản lý và tối ưu hóa việc sử dụng Spot Instances trong EC2 Instances Launch như sau:

  • Total target capacity: cho phép bạn thiết lập tổng số lượng instance mà Spot Fleet cần khởi chạy.
  • Maintain target capacity: giúp giữ cho Spot Fleet có số lượng instance đủ để đáp ứng nhu cầu sử dụng. Khi có instance bị đánh giá là không còn phù hợp với yêu cầu, Spot Fleet sẽ tự động khởi chạy thêm các instance mới để duy trì tổng số lượng đã được thiết lập ở tính năng trên.
  • Include On-Demand base capacity: cho phép bạn bổ sung On-Demand Instances vào Spot Fleet, để đảm bảo luôn có đủ instance để đáp ứng nhu cầu sử dụng, thay vì chỉ dựa trên Spot Instances.
  • Set maximum cost for Spot Instances: giúp bạn đặt giới hạn tối đa cho giá của mỗi Spot Instance, để tránh bị chi phí vượt quá giới hạn được đặt ra.

Phần này đơn giản chỉ là phần lựa chọn VPC và Zone.

Instance type requirements (yêu cầu loại máy ảo) là một tính năng của AWS EC2, cho phép người dùng yêu cầu sử dụng các loại instance (máy ảo) cụ thể cho các tác vụ của họ. Các yêu cầu loại instance bao gồm các thông số như kiến trúc CPU, thế hệ CPU, tốc độ xung nhịp, dung lượng RAM và dung lượng đĩa, để đảm bảo rằng tài nguyên máy ảo được cấp phát đủ để đáp ứng các yêu cầu tài nguyên của ứng dụng.

Khi người dùng tạo yêu cầu loại instance, họ có thể chỉ định các thông số yêu cầu cụ thể, và sau đó AWS sẽ tìm kiếm các instance phù hợp với yêu cầu đó. Nếu không tìm thấy instance phù hợp, AWS sẽ trả về một lỗi và yêu cầu người dùng thay đổi yêu cầu của họ hoặc sử dụng các loại instance khác có sẵn. Yêu cầu loại instance giúp đảm bảo rằng người dùng có thể sử dụng các loại instance phù hợp nhất với nhu cầu của họ, cải thiện hiệu suất ứng dụng và tối ưu hóa chi phí.

Cả hai tùy chọn “Specify instance attributes that match your compute requirements” và “Manually select instance types” đều được sử dụng để chỉ định các yêu cầu về instance cho EC2 Instances Launch.

Tùy chọn “Specify instance attributes that match your compute requirements” cho phép người dùng chỉ định các thuộc tính của instance như vCPU, RAM, băng thông mạng, ổ đĩa, kiểu network và các tính năng khác mà họ muốn sử dụng cho EC2 Instances Launch. AWS sẽ sau đó tự động chọn các instance type phù hợp nhất với các yêu cầu này.

Tùy chọn “Manually select instance types” cho phép người dùng tự chọn instance type mà họ muốn sử dụng cho EC2 Instances Launch. Người dùng sẽ cần xác định chính xác instance type và các thuộc tính của nó, bao gồm số lượng vCPU, RAM, băng thông mạng, ổ đĩa và kiểu network.

Các tùy chọn Allocation strategy trong EC2 Fleet giúp người dùng quản lý việc phân bổ các instance type cho fleet của mình một cách linh hoạt và hiệu quả hơn.

  • Capacity optimized: Chế độ này tối ưu hóa sự sử dụng tài nguyên và cân bằng tải giữa các instance trong fleet dựa trên yêu cầu về CPU, bộ nhớ và khả năng mạng của ứng dụng. EC2 Fleet sẽ tự động chọn những instance type có thể cung cấp hiệu suất tốt nhất và sử dụng tối đa khả năng mạng và bộ nhớ để cân bằng tải ứng dụng. Đây là tùy chọn được khuyến nghị cho hầu hết các ứng dụng.
  • Lowest price: Tùy chọn này sẽ chọn các instance type có giá thấp nhất để giảm chi phí hoạt động. Nó phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu tính sẵn sàng cao hoặc không cần khả năng mạnh mẽ của các instance type đắt tiền hơn.
  • Diversified across instance pools in my fleet: Tùy chọn này cho phép phân bổ các instance type đến các pool khác nhau trong fleet, giúp giảm thiểu sự gián đoạn khi một pool gặp sự cố. Đây là tùy chọn được khuyến nghị cho các ứng dụng yêu cầu độ sẵn sàng cao.

Đoạn văn bản này cung cấp thông tin về yêu cầu của một số thực thể (instances) được triển khai trong một hệ thống tính toán (compute fleet). Cụ thể:

  • Total target capacity: đây là tổng số lượng instances mà hệ thống mong muốn triển khai.
  • Instance requirements: đây là các yêu cầu về cấu hình của instance, bao gồm số lượng vCPU, dung lượng RAM tối thiểu và Availability Zones (các khu vực khả dụng) mà instance cần triển khai.
  • Fleet strength: đây là mức độ mạnh của hệ thống tính toán, được xác định dựa trên tổng số lượng instances đang triển khai.
  • Estimated hourly price: đây là ước tính giá thuê các instances, tính bằng đơn vị đô la Mỹ trên giờ.

Ngoài ra, đoạn văn bản cũng cung cấp thông tin về Allocation strategy, bao gồm:

  • Capacity optimized: tối ưu hóa năng lực của hệ thống.
  • Lowest price: chọn instances với giá thấp nhất.
  • Diversified across instance pools in my fleet: phân bố instances trong nhiều pool khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
  • Prioritize instance types: ưu tiên chọn instances có cấu hình phù hợp nhất với yêu cầu của hệ thống.

Chạy phiên bản spot trực tiếp

Nếu bạn muốn khởi chạy 1 phiên bản spot trực tiếp, hãy thực hiện các bước sau.

Bạn kéo xuống dưới tới phần Advanced details và tích chuột vào Request Spot Instances. Vậy Request Spot Instances là một tính năng của Amazon EC2 (Elastic Compute Cloud) cho phép người dùng yêu cầu thuê các instance (máy ảo) trên nền tảng đám mây của Amazon với giá thấp hơn so với giá On-Demand. Điều này được thực hiện thông qua việc đấu giá giá cho các Spot Instance dựa trên nhu cầu của các khách hàng khác trong cùng khu vực.

Khi yêu cầu Spot Instance, người dùng có thể chọn loại instance, khu vực, số lượng, thời gian bắt đầu và giá tối đa mà họ sẵn sàng trả cho mỗi giờ sử dụng instance. Amazon EC2 sẽ cố gắng cung cấp các instance với giá tối đa mà người dùng đã đề ra, nhưng nếu giá hiện tại vượt qua giá tối đa đó, các Spot Instance sẽ bị hủy.

Tính năng này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng có tính linh hoạt cao về thời gian sử dụng instance, như các công việc tính toán lớn, việc phân tích dữ liệu và kiểm thử phần mềm.

Bạn có thể bấm vào Customize để có thể chỉnh sửa thêm 1 số thành phần và bạn hãy chú ý đến 2 thành phần như sau:

Trong phần “No maximum price” khi yêu cầu Spot Instances, bạn có thể không đặt giới hạn giá tối đa cho mỗi instance/giờ. Điều này có nghĩa là hệ thống sẽ tự động tìm kiếm những instance có giá thấp nhất có sẵn, tuy nhiên giá có thể cao hơn so với giá của On-Demand Instances.

Trong khi đó, “Set your maximum price (per instance/hour)” cho phép bạn đặt giá tối đa mà bạn sẵn sàng trả cho mỗi instance/giờ. Hệ thống sẽ cố gắng tìm các instance có giá thấp hơn hoặc bằng giá tối đa bạn đặt ra, nhưng nếu giá của Spot Instance vượt quá giá tối đa, yêu cầu sẽ không được thực hiện.

Trong EC2, “Request type” (Loại yêu cầu) cho phép người dùng chọn giữa “One-time” (Một lần) và “Persistent” (Không ngừng) để chỉ định xem yêu cầu Spot Instances của họ có hiệu lực trong một lần chạy duy nhất hay liên tục trong khoảng thời gian cụ thể.

  • One-time request: Đây là loại yêu cầu một lần, có nghĩa là yêu cầu chỉ có hiệu lực trong một lần chạy duy nhất. Nếu yêu cầu này không thể được đáp ứng (ví dụ: giá tối đa quá thấp hoặc không có sẵn Spot Instances), người dùng cần phải gửi yêu cầu mới nếu muốn chạy Spot Instances.
  • Persistent request: Đây là loại yêu cầu liên tục, cho phép yêu cầu Spot Instances của người dùng có hiệu lực trong một khoảng thời gian cụ thể. Khi một Spot Instance được đáp ứng, EC2 sẽ tiếp tục duy trì nó cho đến khi yêu cầu bị hủy hoặc không còn đủ khả năng đáp ứng. Người dùng có thể chỉ định thời gian bắt đầu và kết thúc của yêu cầu này và thay đổi giá tối đa khi cần thiết. Yêu cầu này có thể được sử dụng để giảm giá thành cho các ứng dụng có yêu cầu nguồn lực đều đặn.

Trong Amazon EC2 Spot Instances, người dùng có thể yêu cầu Spot Instances theo hai loại yêu cầu khác nhau (1): yêu cầu một lần và yêu cầu liên tục.

  • Khi yêu cầu một lần, người dùng yêu cầu một số lượng Spot Instances cho một công việc cụ thể và chỉ thực hiện yêu cầu này một lần. Trong trường hợp này, tùy chọn “No request expiry date” cho phép yêu cầu vẫn hoạt động mãi mãi cho đến khi người dùng hủy nó.
  • Khi yêu cầu liên tục, người dùng yêu cầu một số lượng Spot Instances cho một tác vụ cụ thể và giữ yêu cầu này để các Spot Instances được khởi chạy theo một thời gian dài. Trong trường hợp này, người dùng có thể chọn “Set your request expiry date” để đặt một thời hạn cho yêu cầu và nếu người dùng không muốn tiếp tục yêu cầu, yêu cầu sẽ tự động bị hủy khi đến thời hạn đó.

Các tùy chọn trong Interruption behaviour của EC2 Spot Instances là (2):

  • Hibernate: Khi Spot Instance bị gián đoạn (interruption), tài nguyên và dữ liệu của nó sẽ được lưu trữ vào ổ đĩa EBS và chuyển sang trạng thái “Hibernate”. Khi Spot Instance được khởi động lại, nó sẽ tiếp tục từ trạng thái “Hibernate” và tất cả các dữ liệu và tài nguyên sẽ được khôi phục.
  • Stop: Khi Spot Instance bị gián đoạn, nó sẽ dừng lại nhưng vẫn giữ lại dữ liệu và tài nguyên của nó. Khi Spot Instance được khởi động lại, nó sẽ tiếp tục từ trạng thái dừng lại.
  • Terminate: Khi Spot Instance bị gián đoạn, nó sẽ bị hủy bỏ và tất cả các tài nguyên và dữ liệu của nó sẽ bị mất. Spot Instance sẽ không được khôi phục khi bị gián đoạn.

Việc lựa chọn interruption behaviour phù hợp sẽ phụ thuộc vào ứng dụng và mục đích sử dụng của Spot Instance. Nếu tài nguyên và dữ liệu của Spot Instance là quan trọng và cần được duy trì, ta có thể chọn tùy chọn Hibernate hoặc Stop. Nếu tài nguyên và dữ liệu không quan trọng hoặc có thể tái tạo lại, ta có thể chọn tùy chọn Terminate.

Chạy phiên bản Reserved Instances

Hãy vào Reserved Instances › Purchase Reserved Instances.

Trong Amazon EC2, Reserved Instances là một loại hợp đồng đặc biệt cho phép khách hàng mua trước các loại máy ảo EC2 tại giá giảm so với giá On-Demand. Khi mua Reserved Instances, khách hàng cam kết sử dụng một số lượng máy ảo EC2 nhất định trong một thời gian cụ thể, từ 1 năm đến 3 năm, và được hưởng giá giảm trong suốt thời gian này.

Trong phần Reserved Instances, Purchase Reserved Instances cho phép khách hàng mua các Reserved Instances từ Amazon. Khách hàng có thể chọn loại Reserved Instance phù hợp với nhu cầu sử dụng và cấu hình của mình, và lựa chọn thời gian cam kết sử dụng Reserved Instance. Sau khi mua Reserved Instance, khách hàng sẽ được giảm giá khi sử dụng EC2 tương ứng với loại Reserved Instance đã mua.

Những thông tin Platform, Tenancy, Offering class, Instance type, Term và Payment option là các thuộc tính cho phép lọc và chọn các Reserved Instances (RI) phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

Trong trường hợp này, khách hàng đang tìm kiếm một Reserved Instance (RI) có loại Instance type là c5.large, đối với bất kỳ Hệ điều hành nào trên một môi trường mặc định và loại Offering class là Any. Ngoài ra, khách hàng không có yêu cầu cụ thể về thời hạn (Term) hoặc phương thức thanh toán (Payment option).

Tác dụng của việc lựa chọn các thuộc tính này là giúp khách hàng tìm kiếm và chọn ra các Reserved Instances phù hợp với nhu cầu sử dụng của họ với giá cả phù hợp.

Hình trên là thông tin về các gói Reserved Instances (RI) của AWS. Cụ thể:

  • Seller: Nhà cung cấp, ở đây là AWS.
  • Term: Thời gian sử dụng RI, ở đây có 2 tùy chọn là 12 tháng và 36 tháng.
  • V Effective Upfront: Số tiền thanh toán một lần trước (upfront) cho mỗi phiên bản RI, được tính bằng giá giảm giá hiệu quả trên toàn bộ thời gian sử dụng. Ví dụ: Nếu bạn mua 1 RI 12 tháng và đóng trước $500, tức là bạn sẽ được giảm giá tổng cộng $500/12 = $41.67 cho mỗi tháng sử dụng RI.
  • Hourly Payment: Số tiền thanh toán hàng giờ cho mỗi phiên bản RI.
  • Offering Class: Lớp dịch vụ sử dụng RI, ở đây là “Default” cho máy ảo Linux/UNIX.
  • Instance Type: Loại máy ảo được sử dụng cho RI, ở đây là c5.large.
  • Payment Option: Tùy chọn thanh toán, có thể là “All upfront” (thanh toán toàn bộ trước), “Partial upfront” (thanh toán một phần trước) hoặc “No upfront” (không đóng trước).
  • Offering Quantity: Số lượng RI có sẵn để mua.
  • Desired Normalized rate v price: Giá thuê giảm giá ước tính cho mỗi giờ với các điều kiện thanh toán và số lượng đã chọn.
  • Rate v option v class V available V quantity units per hour: Thông tin chi tiết về giá thuê giảm giá theo từng đơn vị thời gian.

Bạn có thể kéo thanh trượt qua tới phần Add to cart, hãy bấm vào nó.

Bạn sẽ nhìn thấy thông báo về giỏ hàng mua Reserved Instances (RI) trên AWS. Giỏ hàng hiện có 2 RI với tổng giá trị phải thanh toán ngay là $1,000.00. Đồng thời, chi phí định kỳ hàng tháng là $0.00. Tuy nhiên, có thể sẽ có thuế phụ thuộc vào quy định của địa phương.

Bạn có thể bấm vào View cart để qua phần Order. Có thể bạn sẽ nhận được thông báo như dưới. Thông báo này đề xuất sử dụng AWS Savings Plan để giảm chi phí sử dụng Amazon EC2 instance. AWS Savings Plan là một mô hình định giá linh hoạt và dễ sử dụng, cho phép khách hàng nhận được giảm giá trên chi phí sử dụng instance của Amazon EC2. Để bắt đầu tiết kiệm chi phí, khách hàng được đề nghị tạo một Savings Plan ngay bây giờ.

Savings Plans

Thông báo này giới thiệu về Savings Plans, một mô hình giá cả linh hoạt trên AWS để giảm giá chi phí sử dụng các dịch vụ EC2, Fargate và Lambda. Savings Plans yêu cầu bạn cam kết sử dụng một số lượng tài nguyên (đo lường bằng $/giờ) nhất định trong một khoảng thời gian 1 hoặc 3 năm để được hưởng giá ưu đãi. Bằng cách đăng ký Savings Plans, bạn có thể linh động sử dụng các tùy chọn tính toán phù hợp với nhu cầu của mình và tiết kiệm tiền tự động, mà không cần thực hiện các giao dịch hoặc sửa đổi. Savings Plans cho phép bạn dễ dàng giảm hóa đơn của mình bằng cách cam kết sử dụng tài nguyên tính toán với mức giá ưu đãi, thay vì cam kết cho các cấu hình instance cụ thể hoặc các dịch vụ tính toán cụ thể khác nhau. AWS cung cấp hai loại Savings Plans – Compute Savings Plans và EC2 Instance Savings Plans. Vì vậy mình sẽ không đi sâu về Savings Plans.

Dedicated Hosts

Bạn có thể bấm vào Dedicated Hosts › Allocate Dedicated Host.

Phần này liên quan đến chi phí nên mình sẽ chỉ giới thiệu qua mà không đi sâu vào nó. Các thành phần trong Dedicated Host settings trong Amazon EC2 có các tác dụng sau:

  • Name tag: Cho phép bạn đặt tên cho Dedicated Host để dễ dàng quản lý và nhận biết.
  • Instance family: Cho phép bạn chọn các loại máy ảo phù hợp với nhu cầu của bạn.
  • Support multiple instance types: Cho phép bạn chọn nhiều loại máy ảo khác nhau để chạy trên cùng một Dedicated Host.
  • Availability Zone: Cho phép bạn chọn khu vực sẽ đặt Dedicated Host của bạn.
  • Instance auto-placement: Cho phép bạn chọn cách máy ảo được đặt trên Dedicated Host, theo cách thủ công hoặc tự động.
  • Host recovery: Cho phép bạn chọn chế độ khôi phục nhanh chóng cho Dedicated Host khi có sự cố.
  • Quantity: Cho phép bạn chọn số lượng Dedicated Host mà bạn muốn đặt.
  • CLI commands: Cho phép bạn tạo và quản lý Dedicated Hosts bằng các lệnh dòng lệnh trong Command Line Interface.

Tất cả các tùy chọn này giúp bạn tùy chỉnh và quản lý Dedicated Hosts của mình để đáp ứng nhu cầu của bạn.

Capacity Reservations

Capacity Reservations › Create Capacity Reservation

Các thuộc tính trong phần “Instance Details” giúp bạn xác định các thông tin về instance mà bạn đang tạo.

  • Instance Type: Chọn kiểu instance (loại máy ảo) mà bạn muốn tạo, có thể chọn từ các loại instance khác nhau với các tài nguyên khác nhau, ví dụ: CPU, RAM, dung lượng lưu trữ.
  • Platform: Xác định hệ điều hành của instance, ví dụ: Windows, Linux, Unix.
  • Availability Zone: Chọn vị trí đặt instance trong các Availability Zone khác nhau của khu vực địa lý.
  • Quantity: Xác định số lượng instance bạn muốn tạo.
  • Tenancy: Xác định kiểu tenancy (độc quyền hay chia sẻ) cho instance. Nếu chọn “Shared”, instance sẽ được chia sẻ với các khách hàng khác trên cùng một phần cứng vật lý. Nếu chọn “Dedicated”, instance sẽ được đặt trên phần cứng vật lý riêng cho bạn.

Các thuộc tính này giúp bạn xác định các thông tin quan trọng để tạo và cấu hình instance phù hợp với nhu cầu của bạn.

Trong Reservation details, Reservation ends cho phép bạn chọn cách kết thúc Reservation của mình. Bạn có thể chọn để kết thúc nó một cách thủ công hoặc đặt một thời gian cụ thể cho nó kết thúc.

Instance eligibility cho phép bạn xác định các điều kiện mà một Instance phải đáp ứng để được liên kết với Reservation của bạn. Bạn có thể chọn để liên kết bất kỳ Instance nào có chi tiết phù hợp, hoặc chỉ các Instance mà chúng đã đặt Reservation cho Reservation của bạn.

Previous article
Next article

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

4,956FansLike
256FollowersFollow
223SubscribersSubscribe
spot_img

Related Stories