Friday, November 1, 2024

Cách phân biệt các bản phân phối Linux

-


Lịch sử phát triển của Linux là một hành trình phức tạp và đa dạng, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều phiên bản và biến thể khác nhau. Dưới đây là một tóm tắt về lịch sử phát triển của Linux và cách nó đã dẫn đến sự phân chia này:

  • Bắt đầu với Linus Torvalds: Linux được tạo ra bởi Linus Torvalds vào năm 1991. Linus đã phát triển hạt nhân (kernel) Linux ban đầu và chia sẻ mã nguồn mở, cho phép các nhà phát triển khác trên khắp thế giới đóng góp vào dự án.
  • Mô hình phân phối Linux: Linux sớm trở nên phổ biến và được cộng đồng phát triển. Điều này đã dẫn đến việc tạo ra các phiên bản và phân phối Linux khác nhau bởi các tổ chức và cộng đồng riêng biệt. Các phiên bản này được tối ưu hóa cho các mục tiêu sử dụng cụ thể.
  • Dự án Debian: Dự án Debian bắt đầu vào năm 1993 và chú trọng vào việc xây dựng một hệ thống phân phối Linux hoàn chỉnh với hàng nghìn gói phần mềm và tiến trình kiểm duyệt chặt chẽ. Debian cung cấp các phiên bản ổn định và kiểm tra để phục vụ nhiều nhu cầu.
  • Sự ra đời của các hệ thống phân phối khác: Với sự phát triển của Debian và Linux nói chung, nhiều tổ chức và cộng đồng đã tạo ra các phiên bản Linux riêng biệt. Các ví dụ bao gồm Red Hat, SUSE, Slackware và Gentoo.
  • Tích hợp GNOME và KDE: Sự ra đời của các môi trường giao diện người dùng đồ họa như GNOME và KDE đã tạo ra sự đa dạng trong trải nghiệm người dùng. Các phiên bản Linux bắt đầu chọn một trong hai môi trường này hoặc cung cấp lựa chọn cho người dùng.
  • Các dự án mã nguồn mở khác: Linux không chỉ giới hạn trong việc cài đặt các phần mềm mã nguồn mở mà còn là nền tảng cho nhiều dự án mã nguồn mở khác nhau. Các dự án này phát triển các phiên bản Linux nhẹ hơn, tối ưu hóa cho mục tiêu sử dụng cụ thể như hệ thống nhúng và máy tính cá nhân.

Sự phân chia và đa dạng trong các phiên bản và phân phối Linux là kết quả của sự phát triển liên tục, sự đóng góp của cộng đồng mã nguồn mở, và nhu cầu đa dạng của người dùng và tổ chức. Mỗi phiên bản hoặc phân phối Linux thường đáp ứng mục tiêu sử dụng cụ thể và có đặc điểm riêng của nó.

Có nhiều phiên bản Linux khác nhau được phát triển dựa trên nhân Linux (kernel) và các thành phần mã nguồn mở khác. Mỗi phiên bản Linux này có mục tiêu và đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là một số ví dụ về các phiên bản Linux phổ biến và cách phân biệt chúng:

  1. Ubuntu:
    • Ubuntu là một hệ điều hành Linux dựa trên Debian và được phát triển bởi Canonical Ltd.
    • Ubuntu có nhiều phiên bản khác nhau như Ubuntu Desktop, Ubuntu Server, Ubuntu Core và Kubuntu (sử dụng giao diện KDE).
    • Ubuntu Desktop: Phiên bản dành cho máy tính để bàn, có giao diện đồ họa dễ sử dụng.
    • Ubuntu Server: Phiên bản dành cho máy chủ, tập trung vào hiệu suất và tính ổn định.
    • Ubuntu Core: Phiên bản nhẹ hơn, được sử dụng cho các ứng dụng nhúng và IoT (Internet of Things).
  2. Debian:
    • Debian là hệ điều hành mã nguồn mở có cộng đồng phát triển lớn và chú trọng đến tính ổn định.
    • Trong hệ thống Debian, không có phiên bản “Debian Core” chính thức như một phiên bản đặc biệt. Tuy nhiên, Debian có một cấu trúc phân phối phong phú với nhiều phiên bản và biến thể khác nhau để phục vụ các mục tiêu sử dụng và nhu cầu cụ thể của người dùng.
    • Các phiên bản Debian phổ biến bao gồm:
      • Debian Stable: Đây là phiên bản ổn định nhất của Debian, được phát hành sau một thời gian kiểm tra kỹ lưỡng và chứa các gói phần mềm ổn định. Phiên bản này thích hợp cho môi trường máy chủ và ứng dụng sản xuất.
      • Debian Testing: Phiên bản này nằm giữa Debian Stable và Debian Unstable. Nó được sử dụng để kiểm tra các gói phần mềm mới hơn trước khi chúng được tích hợp vào Stable. Tuy nhiên, nó vẫn có thể không ổn định ở một số thời điểm.
      • Debian Unstable: Đây là phiên bản không ổn định nhất của Debian và luôn chứa các bản cập nhật mới nhất. Nó được sử dụng bởi các nhà phát triển và người dùng muốn trải nghiệm phiên bản mới nhất của các phần mềm.
  3. CentOS:
    • CentOS (Community ENTerprise Operating System) là một phiên bản mã nguồn mở của Red Hat Enterprise Linux (RHEL).
    • CentOS tập trung vào tính ổn định và hỗ trợ dài hạn.
    • CentOS cũng có phiên bản “CentOS Stream” tương tự như “Ubuntu Core” của Ubuntu. CentOS Stream là một phiên bản dựa trên CentOS Linux, nhưng khác với CentOS Linux truyền thống ở điểm là nó cung cấp các bản cập nhật liên tục và theo thời gian thực thay vì chỉ cung cấp các bản cập nhật ổn định sau một khoảng thời gian cố định.
    • CentOS Stream thường được sử dụng cho mục tiêu phát triển và kiểm tra ứng dụng, và nó thường được sử dụng bởi các nhà phát triển và hệ thống chuyên nghiệp để theo dõi sự phát triển của CentOS Linux và thử nghiệm ứng dụng của họ với các phiên bản cập nhật mới nhất. Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một phiên bản CentOS dành cho mục tiêu nhúng hoặc các ứng dụng IoT, bạn có thể xem xét CentOS Stream hoặc các phiên bản khác dựa trên CentOS như CentOS Atomic Host hoặc CentOS CoreOS, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của bạn.
  4. Fedora:
    • Fedora là một dự án phát triển hệ điều hành Linux của Fedora Project (trước đây là Red Hat).
    • Fedora là một phiên bản tiến bộ với các phiên bản mới được phát hành thường xuyên.
    • Hiện tại, Fedora không có một phiên bản chính thức gọi là “Fedora Core.” Tuy nhiên, trong quá khứ, Fedora đã sử dụng tên gọi “Fedora Core” cho các phiên bản của họ. Trước đây, Fedora được chia thành hai phần: “Fedora Core” và “Fedora Extras.”
      • Fedora Core là phần chính của hệ điều hành Fedora với các thành phần cơ bản.
      • Fedora Extras chứa các phần mềm bổ sung.
    • Tuy nhiên, từ Fedora 7 trở đi (năm 2007), Fedora đã thay đổi cách chia thành thành một kho duy nhất gọi là “Fedora.” Nó không còn sử dụng thuật ngữ “Fedora Core” và “Fedora Extras” nữa. Bây giờ, bạn chỉ cần tải và cài đặt phiên bản Fedora mới nhất từ trang web chính thức của họ, và không cần phải quan tâm đến các tên gọi cũ.
  5. Arch Linux:
    • Arch Linux là một hệ điều hành dựa trên nguyên tắc đơn giản, linh hoạt và tự do cài đặt.
    • Arch Linux cung cấp một môi trường tùy chỉnh để người dùng tự xây dựng hệ thống của họ.
    • Arch Linux không có một phiên bản chính thức gọi là “Arch Linux Core.” Tuy nhiên, Arch Linux có một triết lý thiết kế đơn giản và linh hoạt, cho phép người dùng tự xây dựng hệ thống của họ theo cách tùy chỉnh.
    • Quá trình cài đặt Arch Linux bắt đầu với một bản cài đặt rất nhẹ gọi là “Arch Linux ISO,” và từ đó, bạn có toàn quyền kiểm soát việc cài đặt và cấu hình hệ thống của mình. Arch Linux có một kho lưu trữ phong phú chứa hàng ngàn gói phần mềm, và bạn có thể tự chọn và cài đặt những gói phần mềm cần thiết để tạo ra một hệ thống tùy chỉnh.
  6. Linux Mint:
    • Linux Mint là một phiên bản dựa trên Ubuntu nhằm cung cấp môi trường làm việc thân thiện và dễ sử dụng.
    • Dưới đây là một số phiên bản Linux Mint phổ biến:
      • Linux Mint Cinnamon: Đây là phiên bản chính của Linux Mint, sử dụng môi trường người dùng Cinnamon mặc định. Cinnamon là một môi trường giao diện đồ họa dựa trên GNOME và được phát triển bởi Linux Mint.
      • Linux Mint MATE: Linux Mint cũng cung cấp phiên bản với môi trường MATE. MATE là một môi trường giao diện đồ họa dựa trên GNOME 2, được phát triển để giữ lại trải nghiệm truyền thống của GNOME 2.
      • Linux Mint Xfce: Đây là phiên bản Linux Mint sử dụng môi trường Xfce, một môi trường giao diện nhẹ và nhanh.
      • Linux Mint LMDE (Linux Mint Debian Edition): Phiên bản này không dựa trên Ubuntu như các phiên bản chính khác của Linux Mint, mà thay vào đó dựa trên Debian. LMDE hướng đến tính ổn định và bảo mật.
      • Linux Mint Fluxbox: Linux Mint cũng có phiên bản sử dụng môi trường Fluxbox, một môi trường giao diện nhẹ hơn.

Các phiên bản Linux khác nhau có đặc điểm riêng biệt, bao gồm giao diện người dùng, mục tiêu sử dụng, cách quản lý gói phần mềm và quản lý hệ thống. Việc chọn phiên bản Linux phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu sử dụng của bạn và kiến thức kỹ thuật của bạn.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

4,956FansLike
256FollowersFollow
223SubscribersSubscribe
spot_img

Related Stories