Cách sử dụng have, had và has liên quan đến việc hiểu các dạng của động từ “have” và cách chúng được tích hợp vào các thì và tình huống khác nhau trong tiếng Anh.
Dưới đây là một tổng quan về cách sử dụng của chúng:
- Have:
- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Sử dụng “have” kèm theo quá khứ phân từ để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng ảnh hưởng đến hiện tại.
- Ví dụ: “I have visited Paris.” (Tôi đã đến Paris.)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Sử dụng “have been” kèm theo động từ-ing để diễn đạt về một hành động bắt đầu ở quá khứ, kéo dài và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại.
- Ví dụ: “I have been studying all day.” (Tôi đã đang học suốt cả ngày.)
- Trong một số trường hợp khác như cách sử dụng “have” để diễn đạt ý nghĩa của sự sở hữu hoặc thực hiện một hành động.
- Ví dụ: “I have a car.” (Tôi có một chiếc xe.)
- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Sử dụng “have” kèm theo quá khứ phân từ để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng ảnh hưởng đến hiện tại.
- Had:
- Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Sử dụng “had” kèm theo quá khứ phân từ để chỉ hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- Ví dụ: “She had already left when I arrived.” (Cô ấy đã rời khỏi khi tôi đến.)
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Sử dụng “had been” kèm theo động từ-ing để diễn đạt về hành động đã kéo dài và đã kết thúc trước một điểm thời gian trong quá khứ.
- Ví dụ: “I had been working for hours before she called.” (Tôi đã đang làm việc suốt vài giờ trước khi cô ấy gọi.)
- Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Sử dụng “had” kèm theo quá khứ phân từ để chỉ hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- Has:
- Hiện tại đơn (Present Simple): Sử dụng “has” với he, she, it để diễn đạt hành động đang xảy ra ở hiện tại, thường là hành động lặp đi lặp lại hoặc sự sở hữu.
- Ví dụ: “She has a beautiful garden.” (Cô ấy có một khu vườn đẹp.)
- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Sử dụng “has” kèm theo quá khứ phân từ để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ và ảnh hưởng đến hiện tại.
- Ví dụ: “He has just finished his homework.” (Anh ấy vừa làm xong bài tập về nhà.)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Sử dụng “has been” kèm theo động từ-ing để diễn đạt về hành động đã bắt đầu ở quá khứ, kéo dài và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại.
- Ví dụ: “She has been studying for hours.” (Cô ấy đã đang học suốt vài giờ.)
- Hiện tại đơn (Present Simple): Sử dụng “has” với he, she, it để diễn đạt hành động đang xảy ra ở hiện tại, thường là hành động lặp đi lặp lại hoặc sự sở hữu.
Một số sử dụng chung.
- “Have” thường được sử dụng để diễn đạt sự sở hữu, trạng thái, hoặc hành động thường xuyên.
- “Has” sử dụng với he, she, it trong thì hiện tại đơn.
- “Had” thường xuất hiện trong các thì quá khứ.
Lưu ý.
- “Have” và “has” cả hai có thể là dạng động từ hoặc trợ động từ, tùy thuộc vào cách chúng được sử dụng trong câu.
- “Had” cũng có thể xuất hiện trong câu hỏi hoặc phủ định trong các thì quá khứ.
Nhớ rằng, sự hiểu biết chi tiết về cách sử dụng cụ thể của have, has và had sẽ tăng lên qua việc đọc và thực hành nhiều trong các ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ sử dụng kết hợp.
Ví dụ từ “I haven’t had” là sự kết hợp của “have not” (viết tắt là “haven’t”) và quá khứ phân từ của động từ “have.” Trong ngữ cảnh này, “had” được sử dụng để tạo thành thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect).
Giải thích.
“I have not” được rút gọn thành “I haven’t” để tạo thành phủ định trong thì Hiện tại Hoàn thành.
“Had” là quá khứ phân từ của “have” được sử dụng để tạo thành thì Hiện tại Hoàn thành.
Thì Hiện tại Hoàn thành thường được sử dụng để liên kết một sự kiện trong quá khứ với hiện tại, hoặc để nói về trạng thái hiện tại có nguồn gốc từ quá khứ. Trong trường hợp của “I haven’t had,” đây là cách thể hiện rằng một hành động hoặc trạng thái chưa diễn ra đến thời điểm nói.
Cụ thể, “I haven’t had” thường được sử dụng khi bạn muốn nói về một trạng thái hoặc hành động bạn chưa trải qua hoặc chưa thực hiện đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ.
- “I haven’t had lunch yet.” (Tôi chưa ăn trưa.)
- “I haven’t” là viết tắt của “I have not,” và “had” là quá khứ phân từ của “have.”
- Câu này diễn đạt rằng việc ăn trưa (hành động) chưa xảy ra đến thời điểm nói.
Tóm lại, cấu trúc “I haven’t had” là một cách phổ biến để diễn đạt về trạng thái hoặc hành động không xảy ra trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến thời điểm hiện tại.