VMware Workstation là một phần mềm ảo hóa máy tính cho máy tính cá nhân và máy tính xách tay. Nó cho phép người dùng tạo và quản lý các máy ảo trên một máy tính vật lý, giúp chạy nhiều hệ điều hành và ứng dụng độc lập trên cùng một máy. VMware Workstation được sử dụng phổ biến trong việc phát triển phần mềm, kiểm thử ứng dụng và hỗ trợ việc học và nghiên cứu các môi trường máy tính khác nhau.
Hôm này mình sẽ hướng dẫn các bạn tạo một máy ảo trên VMware Workstation.
Đầu tiên để tạo máy ảo mới hãy bấm vào Create a New Virtual Machine.
Bạn nhận được thông báo chào mừng từ “New Virtual Machine Wizard” (Trình hướng dẫn Tạo máy ảo mới) trong VMware Workstation. Khi bạn tạo máy ảo mới, VMware Workstation cung cấp cho bạn hai tùy chọn cấu hình:
- Typical (recommended):
- Tạo máy ảo theo cấu hình “Typical”: Tùy chọn này được đề xuất để tạo một máy ảo một cách đơn giản và nhanh chóng. Bạn chỉ cần thực hiện một số bước đơn giản và VMware Workstation sẽ tự động cấu hình máy ảo với các giá trị được đề xuất (recommended) dựa trên phiên bản Workstation 17x (đây có thể là một phiên bản cụ thể của VMware Workstation).
- Khi bạn chọn tùy chọn “Typical,” các cài đặt mặc định sẽ được sử dụng và bạn không cần phải quan tâm nhiều đến việc cấu hình chi tiết. VMware Workstation sẽ chọn các tùy chọn phổ biến và phù hợp cho máy ảo của bạn.
- Custom (advanced):
- Tạo máy ảo với tùy chọn “Custom”: Tùy chọn này cho phép bạn tạo máy ảo với các tùy chọn nâng cao và tùy chỉnh chi tiết hơn. Bạn sẽ có thể chọn các loại bộ điều khiển (controller) cho ổ cứng SCSI, loại ổ đĩa ảo và tương thích với các sản phẩm VMware cũ hơn (nếu cần thiết).
- Khi bạn chọn tùy chọn “Custom,” bạn sẽ được cung cấp một loạt các tùy chọn để tùy chỉnh máy ảo theo ý muốn. Điều này hữu ích khi bạn muốn điều chỉnh cấu hình máy ảo để đáp ứng các yêu cầu cụ thể hoặc khi bạn có kinh nghiệm với việc tạo máy ảo và muốn điều khiển từng khía cạnh chi tiết của nó.
Sau khi bạn chọn loại cấu hình mong muốn (Typical hoặc Custom), VMware Workstation sẽ hướng dẫn bạn qua các bước cấu hình tiếp theo để tạo máy ảo mới. Bạn có thể lựa chọn các tùy chọn cấu hình phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng của bạn.
- Installer disc: Cho phép bạn sử dụng ổ đĩa thật đang gắn ở máy vật lý để sử dụng cho máy ảo.
- Installer disc image file (iso): Cho phép sử dụng file ISO để cài đặt.
- I will install the operating system later: Tùy chọn này bỏ qua tất cả, không lựa chọn ISO từ bất kỳ nguồn nào.
Bước tiếp theo mình chọn một loại hệ điều hành muốn cài đặt và phiên bản của hệ điều hành đó.
Đặt tên cho máy ảo và chỉ cho nó nơi lưa các file để chạy máy ảo.
Maximum disk size (GB), Store virtual disk as a single file và Split virtual disk into multiple files là ba tùy chọn cấu hình liên quan đến cách VMware Workstation lưu trữ file ổ đĩa ảo của máy ảo. Dưới đây là giải thích cho mỗi tùy chọn:
- Maximum disk size (GB) là dung lượng lưu trữ bạn cấp cho máy ảo.
- Store virtual disk as a single file (Lưu trữ ổ đĩa ảo trong một file duy nhất): Khi bạn chọn tùy chọn này, VMware Workstation sẽ lưu trữ toàn bộ ổ đĩa ảo của máy ảo trong một file duy nhất trên ổ đĩa cứng của máy tính chứa máy ảo. File này sẽ chứa tất cả dữ liệu, hệ điều hành và các file của máy ảo trong một cấu trúc file duy nhất. Tùy chọn này giúp dễ dàng sao lưu và di chuyển máy ảo, nhưng file này có thể trở nên khá lớn và tạo ra một file duy nhất có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống.
- Split virtual disk into multiple files (Chia ổ đĩa ảo thành nhiều file): Khi bạn chọn tùy chọn này, VMware Workstation sẽ chia ổ đĩa ảo của máy ảo thành nhiều file nhỏ hơn, thường là các file có kích thước cố định (chẳng hạn như 2GB hoặc 4GB). Các file này sẽ được lưu trữ riêng lẻ và có phần mở rộng định danh (ví dụ: .vmdk, .vmdk01, .vmdk02,…). Khi máy ảo chạy, VMware Workstation sẽ tự động quản lý và kết hợp các file này như một ổ đĩa ảo duy nhất.
Bấm vào Customize Hardware… để custom lại phần cứng cấp phát cho máy ảo.
Chọn số lượng Ram bạn muốn cấp phát cho máy ảo.
- Number of processors: Tùy chọn này cho phép bạn chỉ định số lượng bộ xử lý ảo mà máy ảo có thể sử dụng trong quá trình chạy. Số lượng bộ xử lý ảo này sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất và khả năng xử lý của máy ảo.
- Number of cores per processor: Đây là tùy chọn trong VMware Workstation để xác định số lượng lõi ảo (virtual cores) mà mỗi bộ xử lý ảo trong máy ảo sẽ sử dụng. Mỗi lõi ảo là một đơn vị xử lý ảo được sử dụng để thực hiện các nhiệm vụ tính toán trong máy ảo. Bằng cách chỉ định số lượng lõi ảo cho mỗi bộ xử lý ảo, bạn có thể tùy chỉnh cách phân bổ và sử dụng tài nguyên xử lý trong máy ảo, từ đó tối ưu hiệu suất của máy ảo dựa trên các yêu cầu và nhu cầu cụ thể.
- Virtualize Intel VT-x/EPT or AMD-V/RVI (ảo hóa Intel VT-x/EPT hoặc AMD-V/RVI): Đây là tính năng của công nghệ ảo hóa trong VMware Workstation, cho phép máy ảo truy cập và sử dụng các tính năng ảo hóa trên CPU của máy tính chạy phần mềm VMware Workstation. Cụ thể, nó hỗ trợ ảo hóa công nghệ Intel VT-x/EPT cho CPU Intel và AMD-V/RVI cho CPU AMD. Ảo hóa CPU cho phép máy ảo chạy một cách hiệu quả và nhanh chóng bằng cách sử dụng các tính năng ảo hóa có sẵn trên CPU thay vì phải dựa vào giả lập.
- Virtualize CPU performance counters (ảo hóa bộ đếm hiệu năng của CPU): Tính năng này cho phép VMware Workstation ảo hóa các bộ đếm hiệu năng có sẵn trên CPU để giám sát và theo dõi hiệu suất máy ảo. Bằng cách ảo hóa CPU performance counters, người dùng có thể thu thập thông tin chi tiết về sự sử dụng CPU, thời gian xử lý và các chỉ số hiệu năng khác của máy ảo, giúp họ theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất máy ảo một cách tốt hơn.
- Virtualize IOMMU (IO memory management unit) (ảo hóa IOMMU – đơn vị quản lý bộ nhớ I/O): Tính năng này cho phép VMware Workstation ảo hóa đơn vị quản lý bộ nhớ I/O (IOMMU) trên CPU của máy tính chạy VMware Workstation. IOMMU là một phần của CPU có nhiệm vụ quản lý bộ nhớ dành riêng cho các thiết bị I/O như card đồ họa, card mạng và các thiết bị ngoại vi khác. Bằng cách ảo hóa IOMMU, VMware Workstation cung cấp khả năng truy cập nâng cao và bảo mật cho máy ảo khi sử dụng các thiết bị I/O trên máy tính chính, đồng thời giảm thiểu tác động của các thiết bị này đến máy ảo khác và ngược lại.
- Connect at power: Tích vào để cho phép ổ đĩa CD được bật.
- Use ISO image file: Bạn trỏ đến nơi lưu file ISO chứa hệ điều hành cần cài đặt.
Phần lựa chọn network bạn có các tùy chọn sau:
- Connect at power on: Tích vào tùy chọn này để sử dụng network cho máy ảo.
- Network connection có các tùy chọn “Bridged”, “NAT”, “Host-only” và “Custom” là các chế độ mạng trong phần mềm ảo hóa VMware Workstation hoặc các sản phẩm ảo hóa tương tự. Chúng xác định cách mà máy ảo kết nối với mạng vật lý và tương tác với các thiết bị và máy tính khác trên mạng.
- Bridged (Cầu nối): Trong chế độ này, máy ảo được kết nối trực tiếp vào mạng vật lý, như một máy tính riêng biệt có địa chỉ IP duy nhất. Máy ảo có thể truy cập vào các thiết bị và máy tính khác trên mạng cùng với máy tính chủ (host) của nó. Chế độ này giúp máy ảo có môi trường mạng giống như máy tính vật lý.
- “Tùy chọn Replicate physical network connection state” trong phần mềm ảo hóa VMware Workstation hoặc sản phẩm tương tự là một cài đặt cho phép máy ảo giữ trạng thái kết nối mạng tương tự như máy tính vật lý.
- Khi bật tùy chọn này, máy ảo sẽ nhận trạng thái kết nối mạng của máy tính chủ (host) mà nó đang chạy. Điều này có nghĩa là, nếu máy tính chủ bị ngắt kết nối mạng hoặc mất điện, thì máy ảo cũng sẽ mất kết nối mạng tương tự như khi bạn sử dụng máy tính vật lý.
- Tùy chọn này có thể hữu ích khi bạn muốn máy ảo và máy tính chủ chia sẻ trạng thái mạng chung và đồng bộ hóa trạng thái kết nối mạng. Tuy nhiên, nếu bạn muốn máy ảo hoạt động độc lập với máy tính chủ, bạn nên tắt tùy chọn này để máy ảo có thể duy trì kết nối mạng riêng biệt và không bị ảnh hưởng bởi trạng thái kết nối mạng của máy tính chủ.
- NAT (Network Address Translation): Trong chế độ NAT, máy ảo sẽ sử dụng địa chỉ IP của máy tính chủ (host) để truy cập Internet hoặc các mạng ngoài. Khi máy ảo gửi dữ liệu ra mạng, địa chỉ IP của máy chủ sẽ được sử dụng làm địa chỉ nguồn. Điều này giúp máy ảo có thể truy cập Internet và các mạng bên ngoài dễ dàng, nhưng không thể truy cập các máy tính trên mạng nội bộ.
- Host-only (Chỉ dành cho máy chủ): Chế độ Host-only tạo một mạng riêng chỉ giữa máy ảo và máy tính chủ (host), không cho phép máy ảo truy cập vào mạng bên ngoài. Máy ảo trong chế độ này có thể tương tác với máy chủ và các máy ảo khác trong môi trường ảo hóa, nhưng không thể truy cập Internet hoặc các mạng vật lý.
- Custom (Tùy chỉnh): Chế độ Custom cho phép người dùng tùy chỉnh cài đặt mạng cho máy ảo một cách chi tiết. Bằng cách này, người dùng có thể định cấu hình mạng cho máy ảo một cách linh hoạt, bao gồm việc kết hợp giữa các tùy chọn Bridged, NAT và Host-only để đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ.
- LAN segment là một tùy chọn mạng nữa trong phần mềm ảo hóa VMware Workstation. Nó cũng là một chế độ mạng giúp xây dựng các mạng ảo riêng biệt và cô lập chúng với mạng vật lý. Khi tạo một LAN segment, máy ảo trong cùng một LAN segment có thể giao tiếp với nhau như trong một mạng riêng, nhưng không thể giao tiếp với các mạng bên ngoài hoặc máy chủ (host).
- Bridged (Cầu nối): Trong chế độ này, máy ảo được kết nối trực tiếp vào mạng vật lý, như một máy tính riêng biệt có địa chỉ IP duy nhất. Máy ảo có thể truy cập vào các thiết bị và máy tính khác trên mạng cùng với máy tính chủ (host) của nó. Chế độ này giúp máy ảo có môi trường mạng giống như máy tính vật lý.
Lời khuyên để tiện khỏi phải thay đổi nhiều về network thì nếu bạn cài VMWare trên Laptop và thường xuyên di chuyển sang một mạng khác (ví dụ nhà hàng, khách sạn, quán cà phê,…) thì nên lựa chọn NAT.
Nếu bạn cài lên máy tính bàn ở nhà hoặc laptop chỉ sử dụng ở nhà thì bạn có thể lựa chọn Bridged hoặc NAT đều ổn tùy theo nhu cầu.
Tới đây cơ bản đã thiết lập xong, bạn có thể thêm phần cứng cho máy ảo bằng cách bầm vào Add…, nếu không cần thiết lập gì nữa thì bạn có thể bấm vào Close để đóng bảng Hardware và bạn sẽ nhìn thấy các thiết lập mới sau khi chỉnh sửa như hình dưới. Hãy bấm Finish nếu bạn không muốn thay đổi gì thêm.
Và bạn sẽ nhìn thấy máy ảo của bạn đã được tạo, bây giờ bạn có thể lựa chọn máy ảo vừa tạo xong và bấm vào Power on this virtual machine để khởi động máy ảo.
Quá trình boot bắt đầu và bây giờ bạn có thể cài đặt hệ điều hành như bình thường.