1. Di chuyển Visual Studio Code vào thư mục Applications.
Bước đầu tiên, bạn cần đảm bảo ứng dụng Visual Studio Code được di chuyển vào thư mục Applications.
Lưu ý: Nếu bạn không di chuyển ứng dụng vào thư mục này, bạn có thể phải lặp lại các bước sau mỗi lần khởi động lại máy tính. Ví dụ, đôi khi file cài đặt Visual Studio Code có thể được lưu trong thư mục Downloads. Hãy chắc chắn di chuyển nó ra khỏi thư mục đó.
2. Mở Visual Studio Code và kích hoạt Command Palette
Khởi động ứng dụng Visual Studio Code.
Sử dụng tổ hợp phím ⌘⇧P
(Command + Shift + P) để mở Command Palette (Bảng lệnh).
3. Tìm kiếm Shell Command
Trong Command Palette, gõ shell command
(lệnh shell) để tìm kiếm chức năng Shell Command:.
4. Thực hiện lệnh gỡ bỏ
Chọn Shell Command: trong danh sách kết quả tìm kiếm.
Sử dụng lệnh Uninstall ‘code’ command in the PATH (Gỡ bỏ lệnh ‘code’ khỏi PATH) để loại bỏ bất kỳ lệnh code
cũ nào khỏi hệ thống.
5. Thực hiện lệnh cài đặt (tùy chọn)
Nếu cần thiết, bạn có thể sử dụng lệnh Install ‘code’ command in PATH (Cài đặt lệnh ‘code’ vào PATH) để thêm lệnh code
vào đường dẫn hệ thống (PATH). Tuy nhiên, bước này thường không cần thiết vì Visual Studio Code thường tự động thêm lệnh code
vào PATH trong quá trình cài đặt.
6. Khởi động lại Terminal
Sau khi thực hiện các lệnh (nếu cần thiết), hãy khởi động lại cửa sổ terminal để những thay đổi về đường dẫn hệ thống (PATH) có hiệu lực.
7. Sử dụng lệnh code
Bây giờ, bạn có thể gõ đơn giản code .
(hoặc code <thư_mục>
) trong bất kỳ thư mục nào trên Terminal để mở Visual Studio Code và bắt đầu chỉnh sửa các file trong thư mục đó.
Dấu .
(chấm) có nghĩa là “thư mục hiện tại”.
Lưu ý: Các bước hướng dẫn này có thể thay đổi đôi chút tùy theo phiên bản của Visual Studio Code. Bạn có thể tham khảo trang web chính thức của Visual Studio Code để biết hướng dẫn chi tiết nhất: https://code.visualstudio.com/docs/setup/mac