1. Hội thoại 1.
Scene: A tourist is lost in a city. He asks a local for directions to the nearest bus station.
Một du khách đang lạc ở một thành phố. Anh ta hỏi một người địa phương đường đến trạm xe buýt gần nhất.
Tourist: Excuse me, can you help me? I’m trying to find the bus station.
Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không? Tôi đang cố gắng tìm trạm xe buýt.
Local: Sure, I can help you with that. What bus station are you looking for?
Chắc chắn rồi, tôi có thể giúp bạn với điều đó. Bạn đang tìm trạm xe buýt nào?
Tourist: I’m looking for the bus station to the airport.
Tôi đang tìm trạm xe buýt đến sân bay.
Local: Okay, the bus station to the airport is about a 15-minute walk from here. Go straight ahead on this street for about a block, and then turn left at the intersection. The bus station will be on your right.
Được rồi, trạm xe buýt đến sân bay cách đây khoảng 15 phút đi bộ. Đi thẳng trên con đường này khoảng một dãy nhà, sau đó rẽ trái ở ngã tư. Trạm xe buýt sẽ ở bên phải của bạn.
Tourist: Thank you so much.
Cảm ơn bạn rất nhiều.
Local: You’re welcome.
Không có gì.
- Trong đoạn hội thoại này, người dân địa phương (Local) sử dụng các cụm từ và cấu trúc câu sau để chỉ đường:
- Go straight ahead on this street for about a block. (Đi thẳng trên con đường này khoảng một dãy nhà.)
- Turn left at the intersection. (Rẽ trái ở ngã tư.)
- The bus station will be on your right. (Trạm xe buýt sẽ ở bên phải của bạn.)
- Bạn có thể sử dụng các cụm từ và cấu trúc câu này trong các tình huống tương tự.
2. Hội thoại 2.
A: Excuse me, can you tell me how to get to the Ben Thanh Market?
Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết đường đi đến Chợ Bến Thành không?
B: Sure, it’s not far from here. Just go straight down this street for about 1 kilometer, and you’ll see the market on your left.
Chắc chắn rồi, nó không xa đây. Cứ đi thẳng theo con đường này khoảng 1 km, bạn sẽ thấy chợ ở bên trái.
A: Thank you.
Cảm ơn bạn.
B: You’re welcome.
Không có gì.
A: Is there anything else I should know?
Có điều gì tôi nên biết không?
B: The market is closed on Sunday, so if you’re planning to go there tomorrow, you’ll need to come another day.
Chợ đóng cửa vào chủ nhật, vì vậy nếu bạn dự định đến đó vào ngày mai, bạn sẽ cần đến một ngày khác.
A: I see. Thank you for the information.
Tôi hiểu. Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin.
B: You’re welcome. Have a nice day.
Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành.
A: You too.
Cũng vậy.
Bài học:
Cách hỏi đường bằng tiếng Anh:
Excuse me, can you tell me how to get to [tên địa điểm]?
Can you give me directions to [tên địa điểm]?
Where is [tên địa điểm]?
- Cách chỉ đường bằng tiếng Anh:
- Just go straight down this street.
- Turn left at the next intersection.
- Go right at the traffic light.
- The market is on your left.
- The hotel is two blocks away.
Hy vọng đoạn hội thoại này sẽ giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp về chỉ đường
3. Hội thoại 3.
Tourist: Excuse me, can you tell me how to get to the Central Post Office?
Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết đường đến Bưu điện Trung tâm không?
Local: Sure, it’s about a 10-minute walk from here. Go straight down this street, then turn right at the intersection. The post office will be on your left.
Được chứ, nó cách đây khoảng 10 phút đi bộ. Đi thẳng theo con đường này, sau đó rẽ phải ở ngã tư. Bưu điện sẽ ở bên trái của bạn.
Tourist: Thank you very much.
Cảm ơn bạn rất nhiều.
Local: No problem.
Không có gì.
Tóm tắt hội thoại
Một khách du lịch đang đi dạo quanh thành phố và muốn tìm đường đến Bưu điện Trung tâm. Họ hỏi một người địa phương và người địa phương chỉ cho họ đường đi.
Các cụm từ chỉ đường thường dùng
- Go straight. (Đi thẳng.)
- Turn right. (Rẽ phải.)
- Turn left. (Rẽ trái.)
- Go down this street. (Đi xuống con đường này.)
- The post office is on your left. (Bưu điện sẽ ở bên trái của bạn.)
Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ!