Bảng tham khảo về latency, IOPS và throughput

Dưới đây là bảng tham khảo về latency, IOPS và throughput của một số loại ổ đĩa phổ biến hiện nay, bao gồm HDD, SATA SSD, NVMe SSD và Optane SSD.

1. HDD (Hard Disk Drive)

Loại HDDRPMSeek Latency (ms)Read/Write Latency (ms)IOPS (4K Random)Throughput (MB/s)
HDD 5400 RPM (SMR)5400~15-20~10-20~50-10080-120
HDD 7200 RPM (CMR)7200~9-12~5-10~80-150120-160
HDD 10K RPM10K~4-6~3-6~120-200150-250
HDD 15K RPM15K~3-4~2-4~180-300200-300

2. SATA SSD (Solid State Drive)

Loại SSD SATANAND TypeRead Latency (µs)Write Latency (µs)IOPS (4K Random)Throughput (MB/s)
SSD SATA ConsumerTLC~50-100~200-500~10K-100K500-550
SSD SATA EnterpriseMLC~40-80~100-300~50K-150K550-600

3. NVMe SSD (PCIe 3.0 & 4.0)

Loại NVMe SSDNAND TypeRead Latency (µs)Write Latency (µs)IOPS (4K Random)Throughput (MB/s)
NVMe PCIe 3.0 TLCTLC~20-50~50-200~200K-500K3000-3500
NVMe PCIe 4.0 TLCTLC~10-30~40-150~500K-1M5000-7000
NVMe PCIe 4.0 MLCMLC~5-20~20-100~1M-1.5M7000-7500

4. Intel Optane SSD (Low Latency)

Loại SSDNAND TypeRead Latency (µs)Write Latency (µs)IOPS (4K Random)Throughput (MB/s)
Intel Optane P4800X3D XPoint~10-20~10-30~1M-1.5M2500-3000

Giải thích về đơn vị sử dụng ở bảng trên.

Đơn vị µs (microsecond, micro giây) là một đơn vị đo thời gian bằng 1 phần triệu của giây (1 µs = 1/1.000.000 giây = 0.000001 giây).

Ví dụ về thời gian tính bằng µs

  • 1 ms (millisecond, mili giây) = 1.000 µs
  • 1 giây = 1.000.000 µs
  • Thời gian đọc dữ liệu của một SSD NVMe thường dưới 100 µs
  • Thời gian truy xuất dữ liệu của HDD thường từ 3-10 ms = 3.000 – 10.000 µs

Trong Ceph, nếu bạn thấy commit_latency(ms) = 10 ms, thì nó tương đương với 10.000 µs.
Còn nếu SSD có latency = 50 µs, thì nó nhanh hơn HDD rất nhiều lần.

Khoảng 20-50 µs tương đương với 0.020-0.050 ms vì:

  • 1 ms = 1.000 µs
  • 20 µs = 20 / 1.000 = 0.020 ms
  • 50 µs = 50 / 1.000 = 0.050 ms

SSD NVMe cao cấp thường có latency ~20-50 µs, trong khi HDD có thể lên đến 3-10 ms (3.000-10.000 µs), chậm hơn rất nhiều.

Kết luận

  • HDD có độ trễ cao và IOPS thấp, phù hợp với lưu trữ dung lượng lớn, ít yêu cầu hiệu suất cao.
  • SATA SSD cải thiện đáng kể độ trễ và IOPS, nhưng vẫn bị giới hạn bởi tốc độ giao tiếp SATA (~550 MB/s).
  • NVMe SSD có tốc độ cao hơn nhiều, đặc biệt là PCIe 4.0, phù hợp với database, VM storage, Ceph WAL/DB.
  • Optane SSD có độ trễ cực thấp, thích hợp cho cache, metadata storage trong Ceph.

Bài viết gần đây

spot_img

Related Stories

Leave A Reply

Please enter your comment!
Please enter your name here

Đăng ký nhận thông tin bài viết qua email