Friday, June 28, 2024

Inventory Items trong NetBox

-

Inventory Items trong NetBox đề cập đến các mục phần cứng cụ thể được lưu trữ hoặc sử dụng trong một thiết bị hoặc hệ thống. Bao gồm các thành phần như ổ cứng, RAM, CPU, card mạng và các thành phần khác.

Mỗi Inventory Item đại diện cho một mục phần cứng cụ thể và có thể chứa thông tin chi tiết về mục đó, bao gồm tên, label, vendor, serial, nhãn tài sản,….

Việc sử dụng Inventory Items giúp bạn theo dõi và quản lý các mục phần cứng trong hệ thống của mình một cách tổ chức và chi tiết. Điều này đặc biệt hữu ích trong các môi trường lớn, nơi có nhiều thiết bị và thành phần phần cứng cần được quản lý.

Bạn có thể thêm chi tiết về phần cứng bằng cách sử dụng chức năng Inventory Items trong phần Devices.

Trong NetBox, các cột trong phần Inventory Items mặc định có ý nghĩa như sau:

  • Name: Tên mô tả phần cứng, như RAM Slot 1 hoặc Hard Drive 1.
  • Label: Nhãn dùng để xác định phần cứng, nó có thể là một mô tả phần cứng hoặc có thể trùng với tên.
  • Role: Là một trường tùy chọn mà bạn có thể sử dụng để phân loại các mục phần cứng theo vai trò của chúng trong hệ thống.
  • Manufacturer: Nhà sản xuất của mục phần cứng. Đây là trường tùy chọn mà bạn có thể sử dụng để theo dõi nhà sản xuất của phần cứng.
  • Part ID: Đây là trường tùy chọn mà bạn có thể sử dụng để theo dõi Part ID cụ thể của phần cứng.
  • Serial number: Đây là trường tùy chọn mà bạn có thể sử dụng để theo dõi số serial cụ thể của phần cứng.
  • Asset tag: Đây là trường tùy chọn mà bạn có thể sử dụng để theo dõi nhãn tài sản cụ thể của phần cứng.
  • Component: Loại thành phần phần cứng. Đây có thể là CPU, RAM, ổ cứng, card mạng, v.v.

Các trường này giúp bạn theo dõi và quản lý các mục phần cứng trong hệ thống của mình một cách chi tiết và tổ chức.

Dưới đây là một ví dụ về cách bạn có thể điền thông tin cho một thanh RAM trong NetBox:

  • Name: “16GB DDR4 RAM Slot 1” – Tên này mô tả loại RAM, dung lượng, và vị trí của nó trong hệ thống.
  • Label: “RAM1” – Nhãn này có thể giúp bạn dễ dàng nhận biết thanh RAM này trong danh sách.
  • Role: Tùy thuộc vào hệ thống phân loại của bạn, bạn có thể đặt vai trò cho thanh RAM này, ví dụ “Memory”.
  • Manufacturer: “Kingston” – Nhà sản xuất của thanh RAM.
  • Part ID: “KVR21N15D8/16” – Số phần của thanh RAM, thường được cung cấp bởi nhà sản xuất.
  • Serial number: “1234567890” – Số serial của thanh RAM, thường được in trên thanh RAM hoặc hộp của nó.
  • Asset tag: “RAM001” – Nhãn tài sản của thanh RAM, thường được sử dụng để theo dõi tài sản trong tổ chức.
  • Component: “RAM” – Loại thành phần phần cứng.

Lưu ý rằng các giá trị trên chỉ là ví dụ và có thể thay đổi tùy thuộc vào thanh RAM cụ thể và hệ thống quản lý của bạn.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

4,956FansLike
256FollowersFollow
223SubscribersSubscribe
spot_img

Related Stories