Wednesday, November 27, 2024

[Javascript] – Phần 53: JSON trong JavaScript

-

JSON (JavaScript Object Notation) là một dạng thức dùng để lưu trữ và vận chuyển dữ liệu. Nó thường được sử dụng khi dữ liệu được gửi từ máy chủ đến trang web.

Đặc điểm của JSON:

  • Dễ đọc và dễ hiểu: JSON được thiết kế để dễ đọc cho con người, với cú pháp đơn giản và rõ ràng.
  • Nhẹ: JSON là một định dạng nhỏ gọn, giúp giảm thiểu băng thông cần thiết để truyền dữ liệu.
  • Độc lập ngôn ngữ: JSON có thể được sử dụng với bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào, vì nó không phụ thuộc vào bất kỳ ngôn ngữ cụ thể nào.
  • “Tự mô tả”: JSON chứa thông tin về cấu trúc của dữ liệu, giúp các ứng dụng dễ dàng hiểu và xử lý dữ liệu.

Cấu trúc cơ bản của JSON là các cặp “tên – giá trị”. Tên được đặt trong dấu ngoặc kép ("name") và giá trị có thể là một trong các loại sau:

  • Chuỗi: Được đặt trong dấu ngoặc kép ("value"). Ví dụ: "firstName": "John"
  • Số: Có thể là số nguyên hoặc số thực. Ví dụ: "age": 25
  • Giá trị boolean: true hoặc false. Ví dụ: "isMarried": true
  • Mảng: Một danh sách các giá trị được đặt trong dấu ngoặc vuông ([]). Ví dụ: "children": ["John", "Mary"]
  • Đối tượng: Một tập hợp các cặp “tên – giá trị” được đặt trong dấu ngoặc nhọn ({}). Ví dụ: { "firstName": "John", "lastName": "Doe" }

Các cặp “tên – giá trị” được phân tách bằng dấu phẩy.

Ví dụ sau đây định nghĩa một đối tượng “employees”, là một mảng gồm ba đối tượng (nhân viên). Mỗi đối tượng nhân viên bao gồm hai cặp “tên – giá trị”: “firstName” và “lastName”:

{
  "employees": [
    {
      "firstName": "John",
      "lastName": "Doe"
    },
    {
      "firstName": "Anna",
      "lastName": "Smith"
    },
    {
      "firstName": "Peter",
      "lastName": "Jones"
    }
  ]
}

Trong ví dụ này, “employees” là tên của đối tượng. Các cặp “tên – giá trị” được phân tách bằng dấu phẩy. Trong mỗi cặp “tên – giá trị”, tên được đặt trong dấu ngoặc kép, và giá trị có thể là một trong các loại đã nêu ở trên.

Ứng dụng của JSON.

JSON được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:

  • Giao tiếp giữa các ứng dụng web: JSON thường được sử dụng để truyền dữ liệu giữa máy chủ và trình duyệt.
  • Lưu trữ dữ liệu: JSON có thể được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong cơ sở dữ liệu hoặc tệp.
  • Truyền dữ liệu giữa máy chủ và ứng dụng di động: JSON có thể được sử dụng để truyền dữ liệu giữa máy chủ và ứng dụng di động.
  • Cấu hình ứng dụng: JSON có thể được sử dụng để lưu trữ cấu hình ứng dụng.

Một số ví dụ khác về JSON.

Dưới đây là một số ví dụ khác về JSON:

  • Định nghĩa một số:
{
  "number": 123456789
}
  • Định nghĩa một mảng:
{
  "numbers": [1, 2, 3, 4, 5]
}
  • Định nghĩa một đối tượng:
{
  "name": "John Doe",
  "age": 25,
  "isMarried": true
}
  • Định nghĩa một mảng gồm các đối tượng:
{
  "employees": [
    {
      "firstName": "John",
      "lastName": "Doe"
    },
    {
      "firstName": "Anna",
      "lastName": "Smith"
    },
    {
      "firstName": "Peter",
      "lastName": "Jones"
    }
  ]
}

Tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về JSON trong JavaScript.

Tài liệu tham khảo:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

4,956FansLike
256FollowersFollow
223SubscribersSubscribe
spot_img

Related Stories