1. Kiểu Boolean trong JavaScript:
JavaScript có một kiểu dữ liệu đặc biệt để biểu thị hai giá trị: true
(đúng) và false
(sai). Kiểu dữ liệu này được gọi là Boolean
.
2. Sử dụng Boolean():
Bạn có thể sử dụng hàm Boolean()
để kiểm tra giá trị logic của một biểu thức hoặc biến. Hàm này sẽ trả về true
nếu biểu thức đúng và false
nếu biểu thức sai.
Ví dụ:
// Kiểm tra xem 10 lớn hơn 9 hay không
Boolean(10 > 9); // true
3. So sánh và điều kiện:
- Các toán tử so sánh như
==
,>
,<
,!=
,>=
,<=
được sử dụng để so sánh hai giá trị. Kết quả của phép so sánh là một giá trịBoolean
:true
nếu hai giá trị bằng nhau, lớn hơn, nhỏ hơn, v.v. vàfalse
nếu không. - Các câu lệnh điều kiện như
if
,else
,switch
sử dụng các biểu thứcBoolean
để kiểm tra điều kiện thực thi các đoạn code khác nhau.
Ví dụ:
let age = 18;
if (age >= 18) {
console.log("Bạn đủ tuổi trưởng thành");
} else {
console.log("Bạn chưa đủ tuổi trưởng thành");
}
4. Giá trị truthy và falsy:
- Trong JavaScript, mọi giá trị đều có một giá trị logic tương ứng. Giá trị truthy là giá trị được coi là “đúng” trong điều kiện. Ngược lại, giá trị falsy là giá trị được coi là “sai”.
- Bảng sau liệt kê một số giá trị truthy và falsy:
Giá trị | Truthy | Falsy |
---|---|---|
true | Yes | No |
1 | Yes | No |
“Hello” | Yes | No |
[] (mảng rỗng) | Yes | No |
{} (object rỗng) | Yes | No |
0 | No | Yes |
false | No | Yes |
"" (chuỗi rỗng) | No | Yes |
undefined | No | Yes |
null | No | Yes |
5. Boolean như object:
Mặc dù thông thường các giá trị Boolean được tạo trực tiếp, bạn cũng có thể tạo chúng như object bằng cách sử dụng từ khóa new
.
Ví dụ:
let x = false;
let y = new Boolean(false);
console.log(typeof x); // "boolean"
console.log(typeof y); // "object"
Lưu ý:
- Không nên sử dụng
new Boolean()
để tạo giá trị Boolean vì nó làm code phức tạp và giảm hiệu suất. - Khi sử dụng toán tử
==
, hai giá trịx
vày
được coi là bằng nhau, nhưng khi sử dụng toán tử===
, hai giá trị này không được coi là bằng nhau.
6. Các toán tử so sánh trong JavaScript có thể được sử dụng để so sánh hai giá trị và trả về một giá trị Boolean.
Các toán tử so sánh bao gồm:
| Toán tử | Ý nghĩa |
|---|---|
| == | Hai giá trị bằng nhau |
| != | Hai giá trị không bằng nhau |
| > | Giá trị bên trái lớn hơn giá trị bên phải |
| < | Giá trị bên trái nhỏ hơn giá trị bên phải |
| >= | Giá trị bên trái lớn hơn hoặc bằng giá trị bên phải |
| <= | Giá trị bên trái nhỏ hơn hoặc bằng giá trị bên phải |
Ví dụ:
// Kiểm tra xem 10 lớn hơn 9 hay không
console.log(10 > 9); // true
// Kiểm tra xem 10 bằng 9 hay không
console.log(10 == 9); // false
6.1. Giá trị NaN:
Giá trị NaN là một giá trị đặc biệt trong JavaScript có nghĩa là “không phải số”. Giá trị NaN không thể được so sánh với bất kỳ giá trị nào khác và luôn trả về false.
Ví dụ:
// Kiểm tra xem 10 bằng NaN hay không
console.log(10 == NaN); // false
6.2. Giá trị undefined:
Giá trị undefined là một giá trị đặc biệt trong JavaScript có nghĩa là “không được xác định”. Giá trị undefined thường được sử dụng khi một biến chưa được khởi tạo. Giá trị undefined không thể được so sánh với bất kỳ giá trị nào khác và luôn trả về false.
Ví dụ:
// Kiểm tra xem age có được xác định hay không
let age;
console.log(age == undefined); // true
Tóm lại:
- Kiểu
Boolean
trong JavaScript dùng để biểu thị giá trị logictrue
hoặcfalse
. - Hàm
Boolean()
kiểm tra giá trị logic của một biểu thức. - So sánh và điều kiện sử dụng giá trị
Boolean
để thực thi các đoạn code khác nhau. - Mỗi giá trị trong JavaScript đều có giá trị logic tương ứng là truthy hoặc falsy.
- Không nên sử dụng
new Boolean()
để tạo giá trịBoolean
.