1. Với CPU.
Để kiểm tra mức sử dụng CPU trên một switch Cisco 3850, bạn có thể sử dụng lệnh CLI (Command Line Interface) để xem thông tin hiện tại về tình trạng CPU. Dưới đây là một số lệnh phổ biến bạn có thể sử dụng:
Hiển thị tổng quan về sử dụng CPU:
show processes cpu sorted
Lệnh này hiển thị danh sách các tiến trình sử dụng CPU, sắp xếp theo mức sử dụng từ cao đến thấp.
Ví dụ.
shell> show processes cpu sorted
CPU utilization for five seconds: 95%/54%; one minute: 95%; five minutes: 95%
PID Runtime(ms) Invoked uSecs 5Sec 1Min 5Min TTY Process
118 154347152 858659960 179 42.02% 42.53% 42.57% 0 IOSXE-RP Punt Se
227 7244773 76733945 94 0.15% 0.11% 0.10% 0 UDLD
202 14652753 47773489 306 0.15% 0.31% 0.29% 0 IP Input
226 17818529 46209767 385 0.07% 0.15% 0.15% 0 Spanning Tree
67 2942208 12599303 233 0.07% 0.03% 0.02% 0 Net Background
36 2443483 7998448 305 0.07% 0.05% 0.06% 0 ARP Background
185 8902099 118930693 74 0.07% 0.07% 0.07% 0 VRRS Main thread
74 6856375 24113968 284 0.07% 0.08% 0.07% 0 IOSD ipc task
262 1955819 8274594 236 0.07% 0.02% 0.00% 0 TCP Timer
111 3508685 76690925 45 0.07% 0.03% 0.02% 0 100ms check
134 2338234 1919255 1218 0.07% 0.03% 0.02% 0 FEP background p
495 23480459 54140908 433 0.07% 0.02% 0.00% 0 SNMP ENGINE
92 358022 7665110 46 0.07% 0.00% 0.00% 0 RP HA Periodic
14 171931 3836158 44 0.00% 0.00% 0.00% 0 IOSXE heartbeat
15 0 1 0 0.00% 0.00% 0.00% 0 DB Lock Manager
13 152 7068 21 0.00% 0.00% 0.00% 0 WATCH_AFS
18 42836 1534914 27 0.00% 0.00% 0.00% 0 IPC Event Notifi
16 0 1 0 0.00% 0.00% 0.00% 0 ifIndex Receive
12 0 2 0 0.00% 0.00% 0.00% 0 Timers
21 3519 127948 27 0.00% 0.00% 0.00% 0 IPC Dynamic Cach
11 0 1 0 0.00% 0.00% 0.00% 0 DiscardQ Backgro
17 0 1 0 0.00% 0.00% 0.00% 0 IPC Apps Task
10 20828 128044 162 0.00% 0.00% 0.00% 0 Pool Manager
25 276370 7486088 36 0.00% 0.00% 0.00% 0 IPC Deferred Por
26 0 1 0 0.00% 0.00% 0.00% 0 IPC Process leve
27 0 1 0 0.00% 0.00% 0.00% 0 IPC Seat Manager
9 26277675 1699070 15465 0.00% 0.22% 0.27% 0 Check heaps
19 302095 7486089 40 0.00% 0.00% 0.00% 0 IPC Mcast Pendin
20 0 1 0 0.00% 0.00% 0.00% 0 Platform appsess
31 104769 767702 136 0.00% 0.00% 0.00% 0 IPC Keep Alive M
Mức sử dụng CPU show processes cpu sorted
cho thấy một số thông tin quan trọng về các tiến trình đang chạy trên thiết bị Cisco của bạn.
Dưới đây là đánh giá của mức sử dụng CPU:
- Tổng quan về mức sử dụng CPU:
- Trong 5 giây gần đây, mức sử dụng CPU là 95%, với 54% được sử dụng cho tiến trình user.
- Trong 1 phút gần đây, mức sử dụng CPU tiếp tục là 95%.
- Trong 5 phút gần đây, mức sử dụng CPU tiếp tục là 95%.
- Đánh giá các tiến trình quan trọng:
- IOSXE-RP Punt (PID 118):
- Trong 5 giây gần đây, tiến trình này sử dụng 42.02% của CPU.
- Trong 1 phút gần đây, mức sử dụng CPU của nó tăng lên 42.53%.
- Trong 5 phút gần đây, tiếp tục là 42.57%.
- UDLD (PID 227):
- Sử dụng CPU rất thấp, chỉ khoảng 0.15% trong 5 giây gần đây.
- IP Input (PID 202):
- Cũng sử dụng CPU rất thấp, với mức sử dụng từ 0.15% đến 0.31% trong các khoảng thời gian khác nhau.
- Spanning Tree (PID 226):
- Cũng sử dụng CPU rất thấp, khoảng 0.07% đến 0.15%.
- IOSXE-RP Punt (PID 118):
- Đánh giá Tổng Quan:
- Mức sử dụng CPU của tiến trình
IOSXE-RP Punt
là khá cao và ổn định ở mức cao trong cả 5 giây gần đây, 1 phút và 5 phút gần đây. - Các tiến trình khác như UDLD, IP Input, và Spanning Tree đều sử dụng CPU ở mức rất thấp, không đáng kể.
- Mức sử dụng CPU của tiến trình
- Hướng Xử Lý:
- Xác định nguyên nhân của mức sử dụng CPU cao của tiến trình
IOSXE-RP Punt
. Có thể cần xem xét log, cấu hình, và triển khai bản vá phần mềm mới nhất từ Cisco. - Nếu vấn đề liên quan đến tiến trình
IOSXE-RP Punt
, có thể cần thực hiện các bước kiểm tra và tối ưu hóa cấu hình để giảm tải CPU hoặc xử lý tình huống đặc biệt nếu có. - Cân nhắc nâng cấp phần cứng nếu mức sử dụng CPU liên tục ở mức rất cao và gây ảnh hưởng đến hiệu suất của thiết bị.
- Xác định nguyên nhân của mức sử dụng CPU cao của tiến trình
Hiển thị tình trạng CPU chi tiết:
show processes cpu history
Lệnh này cung cấp biểu đồ lịch sử sử dụng CPU trong khoảng thời gian gần đây.
Ví dụ.
shell> show processes cpu history
999999999999999999999998888899999999999999999999999999999999
666666665555544444000007777733333444444444444444555556666655
100 ************* **********
90 **********************************************************
80 **********************************************************
70 **********************************************************
60 **********************************************************
50 **********************************************************
40 **********************************************************
30 **********************************************************
20 **********************************************************
10 **********************************************************
0....5....1....1....2....2....3....3....4....4....5....5....6
0 5 0 5 0 5 0 5 0 5 0
CPU% per second (last 60 seconds)
999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999
767777777777777677776767677776877667667686789776777677766677
100 **###****##***#*####***####***##*#**###*#***####***####***
90 ##########################################################
80 ##########################################################
70 ##########################################################
60 ##########################################################
50 ##########################################################
40 ##########################################################
30 ##########################################################
20 ##########################################################
10 ##########################################################
0....5....1....1....2....2....3....3....4....4....5....5....6
0 5 0 5 0 5 0 5 0 5 0
CPU% per minute (last 60 minutes)
* = maximum CPU% # = average CPU%
999999999912112221222621122222221112122221111122221122122221212222216122
988888876584981109301109800100019990931119998922209801811218192242298901
100 **********
90 #########*
80 ##########
70 ########## *
60 ########## * *
50 ########## * *
40 ########## * *
30 ########## * *
20 ##########************************************************************
10 ######################################################################
0....5....1....1....2....2....3....3....4....4....5....5....6....6....7..
0 5 0 5 0 5 0 5 0 5 0 5 0
CPU% per hour (last 72 hours)
* = maximum CPU% # = average CPU%
Thông qua biểu đồ CPU history, bạn có thể đánh giá mức sử dụng CPU của thiết bị Cisco trong khoảng thời gian gần đây. Dưới đây là một số điểm quan trọng từ biểu đồ này:
- Mức Sử Dụng CPU Theo Giây (Last 60 Seconds):
- Biểu đồ này thể hiện mức sử dụng CPU trong 60 giây gần đây.
- Các điểm cao (đặc biệt là các đỉnh *) chỉ ra các thời điểm có sự tăng đột ngột trong mức sử dụng CPU.
- Có vẻ như mức sử dụng CPU trong khoảng thời gian này có sự biến động.
- Mức Sử Dụng CPU Theo Phút (Last 60 Minutes):
- Biểu đồ này thể hiện mức sử dụng CPU trong 60 phút gần đây.
- Các đỉnh của biểu đồ chỉ ra các thời điểm có sự tăng đột ngột hoặc mức sử dụng CPU cao.
- Có vẻ như mức sử dụng CPU có sự biến động và có các đợt cao và thấp.
- Mức Sử Dụng CPU Theo Giờ (Last 72 Hours):
- Biểu đồ này thể hiện mức sử dụng CPU trong 72 giờ gần đây.
- Các đỉnh của biểu đồ chỉ ra các thời điểm có sự tăng đột ngột hoặc mức sử dụng CPU cao trong thời gian dài.
- Có vẻ như mức sử dụng CPU có sự thay đổi và có các đợt cao và thấp.
- Đánh Giá Tổng Quan:
- Các đỉnh * và # có thể là những điểm bạn cần kiểm tra chi tiết hơn để xác định nguyên nhân của mức sử dụng CPU cao.
- Có sự biến động và thay đổi về mức sử dụng CPU, có thể là do các sự kiện hoặc quá trình đặc biệt.
- Hướng Xử Lý:
- Xem xét các sự kiện tăng đột ngột của mức sử dụng CPU để xác định nguyên nhân và thực hiện các biện pháp sửa lỗi.
- Kiểm tra log hệ thống, cấu hình, và triển khai các bản vá phần mềm mới nhất từ Cisco.
- Nếu cần, thực hiện giám sát liên tục để theo dõi xu hướng và xử lý vấn đề khi nó xuất hiện.
Hiển thị mức sử dụng CPU theo core:
show processes cpu platform
Lệnh này hiển thị thông tin về mức sử dụng CPU theo từng core (nếu switch có nhiều core).
Ví dụ.
shell> show processes cpu platform
CPU utilization for five seconds: 60%, one minute: 58%, five minutes: 60%
Core 0: CPU utilization for five seconds: 71%, one minute: 68%, five minutes: 69%
Core 1: CPU utilization for five seconds: 51%, one minute: 56%, five minutes: 57%
Core 2: CPU utilization for five seconds: 48%, one minute: 55%, five minutes: 56%
Core 3: CPU utilization for five seconds: 61%, one minute: 54%, five minutes: 56%
Pid PPid 5Sec 1Min 5Min Status Size Name
--------------------------------------------------------------------------------
1 0 0% 0% 0% S 8523776 systemd
2 0 0% 0% 0% S 0 kthreadd
3 2 0% 0% 0% S 0 ksoftirqd/0
5 2 0% 0% 0% S 0 kworker/0:0H
7 2 0% 0% 0% S 0 migration/0
8 2 0% 0% 0% S 0 rcu_bh
9 2 0% 0% 0% S 0 rcu_sched
Hiển thị tình trạng CPU theo thời gian thực:
show platform health
Lệnh này hiển thị tình trạng sức khỏe của nền tảng, bao gồm cả thông tin về sử dụng CPU.
Kiểm tra thông tin chi tiết về CPU:
show hardware
Lệnh này hiển thị thông tin về phần cứng của thiết bị, bao gồm cả thông tin về CPU.
Lưu ý rằng tên lệnh và cú pháp có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản phần mềm và cấu hình cụ thể của switch. Đảm bảo kiểm tra tài liệu hướng dẫn của Cisco hoặc sử dụng lệnh ?
để xem danh sách các lệnh có sẵn khi bạn đang làm việc trong chế độ EXEC của switch.
2. Memory.
Để xem mức sử dụng RAM trên thiết bị Cisco, bạn có thể sử dụng lệnh show processes memory
hoặc show memory
để xem thông tin chi tiết về việc sử dụng bộ nhớ. Dưới đây là một số lệnh phổ biến:
Hiển thị tổng quan về sử dụng bộ nhớ:
show memory
Lệnh này sẽ hiển thị thông tin tổng quan về sử dụng bộ nhớ trên thiết bị.
Ví dụ.
shell> show memory
Head Total(b) Used(b) Free(b) Lowest(b) Largest(b)
Processor FF9E8DE010 886728496 328536236 558192260 552273520 553619364
lsmpi_io FF9E0A01A8 6295128 6294304 824 824 412
Processor memory
Address Bytes Prev Next Ref PrevF NextF Alloc PC what
FF9E8DE010 0000000568 00000000 FF9E8DE2A0 001 -------- -------- AABBE17798 *Init*
FF9E8DE2A0 0000032776 FF9E8DE010 FF9E8E6300 001 -------- -------- AABBDFFFAC Managed Chunk Queue Elements
FF9E8E6300 0000000056 FF9E8DE2A0 FF9E8E6390 001 -------- -------- AAB9B2A6B0 *Init*
FF9E8E6390 0000012808 FF9E8E6300 FF9E8E95F0 001 -------- -------- AABCF44D60 *Init*
FF9E8E95F0 0000020008 FF9E8E6390 FF9E8EE470 001 -------- -------- AABBDCA294 List Elements
FF9E8EE470 0000010008 FF9E8E95F0 FF9E8F0BE0 001 -------- -------- AABBDCA2C8 List Headers
FF9E8F0BE0 0000032776 FF9E8EE470 FF9E8F8C40 001 -------- -------- AAB6DB35B4 IOSXE Process Structure Chunks
FF9E8F8C40 0000032776 FF9E8F0BE0 FF9E900CA0 001 -------- -------- AAB6DB360C IOSXE Queue Producer Structure Chunks
FF9E900CA0 0000065544 FF9E8F8C40 FF9E910D00 001 -------- -------- AAB6DB3664 IOSXE Queue Balancer Structure Chunks
Đầu ra của lệnh show memory
cung cấp thông tin chi tiết về sử dụng bộ nhớ trên thiết bị. Dưới đây là một đánh giá:
- Processor Memory:
- Head: Địa chỉ bắt đầu của vùng bộ nhớ, trong trường hợp này là FF9E8DE010.
- Total(b): Tổng dung lượng bộ nhớ là 886,728,496 bytes.
- Used(b): Số bytes đang được sử dụng là 328,536,236 bytes.
- Free(b): Số bytes còn trống là 558,192,260 bytes.
- Lowest(b): Dung lượng bộ nhớ thấp nhất từ khi khởi động là 552,273,520 bytes.
- Largest(b): Dung lượng lớn nhất của một phần được cấp phát là 553,619,364 bytes.
- Thông tin chi tiết về Processor Memory:
- Liệt kê các địa chỉ và chi tiết của các phần khác nhau trong vùng bộ nhớ Processor.
- Đánh giá Tổng Quan:
- Tổng dung lượng bộ nhớ là khá lớn (886,728,496 bytes).
- Dung lượng bộ nhớ đang sử dụng là 328,536,236 bytes, có một lượng lớn bộ nhớ trống (558,192,260 bytes).
- Có các phần cụ thể của bộ nhớ được sử dụng cho các mục đích khác nhau như Queue Elements, List Elements, IOSXE Process Structure Chunks, và nhiều loại khác.
- Thông tin về Lowest(b) và Largest(b) cung cấp cái nhìn về tình trạng của bộ nhớ trong khoảng thời gian gần đây.
- Hướng Xử Lý:
- Quản lý bộ nhớ hiệu quả để đảm bảo sử dụng tối ưu và tránh các vấn đề liên quan đến thiếu bộ nhớ.
- Nếu có các cảnh báo về sử dụng bộ nhớ gần giới hạn, cân nhắc nâng cấp phần cứng hoặc tối ưu hóa cấu hình.
- Kiểm tra địa chỉ cụ thể và mục đích của các phần khác nhau để xác định liệu có cần can thiệp hay không.
Hiển thị chi tiết về sử dụng bộ nhớ cho từng tiến trình:
show processes memory
Lệnh này cung cấp thông tin chi tiết về cách từng tiến trình đang sử dụng bộ nhớ trên thiết bị.
shell> show processes memory
Processor Pool Total: 886728496 Used: 328496392 Free: 558232104
lsmpi_io Pool Total: 6295128 Used: 6294296 Free: 832
PID TTY Allocated Freed Holding Getbufs Retbufs Process
0 0 329704992 58952824 246540832 841 643453044 *Init*
0 0 1168 173442897888 1168 8 8 *Sched*
0 0 1591163599480 1546545847824 8617008 1860026 1839039 *Dead*
0 0 0 0 3611456 0 0 *MallocLite*
1 0 1621440 27784 1652552 0 0 Chunk Manager
2 0 448 448 33000 0 0 Load Meter
4 0 561664 23568 477832 2 2 RF Slave Main Th
5 0 0 0 45000 0 0 Retransmission o
6 0 0 0 45000 0 0 IPC ISSU Dispatc
7 0 0 0 45000 0 0 RO Notify Timers
8 0 0 0 45000 0 0 VIDB BACKGD MGR
9 0 6240 784 50792 0 0 Check heaps
10 0 8881070784 8890219784 230456 51 0 Pool Manager
11 0 0 0 45000 0 0 DiscardQ Backgro
12 0 448 448 45000 0 0 Timers
Đầu ra của lệnh show memory
cung cấp thông tin chi tiết về sử dụng bộ nhớ trên thiết bị. Dưới đây là một đánh giá:
- Processor Memory:
- Head: Địa chỉ bắt đầu của vùng bộ nhớ, trong trường hợp này là FF9E8DE010.
- Total(b): Tổng dung lượng bộ nhớ là 886,728,496 bytes.
- Used(b): Số bytes đang được sử dụng là 328,536,236 bytes.
- Free(b): Số bytes còn trống là 558,192,260 bytes.
- Lowest(b): Dung lượng bộ nhớ thấp nhất từ khi khởi động là 552,273,520 bytes.
- Largest(b): Dung lượng lớn nhất của một phần được cấp phát là 553,619,364 bytes.
- Thông tin chi tiết về Processor Memory:
- Liệt kê các địa chỉ và chi tiết của các phần khác nhau trong vùng bộ nhớ Processor.
- Đánh giá Tổng Quan:
- Tổng dung lượng bộ nhớ là khá lớn (886,728,496 bytes).
- Dung lượng bộ nhớ đang sử dụng là 328,536,236 bytes, có một lượng lớn bộ nhớ trống (558,192,260 bytes).
- Có các phần cụ thể của bộ nhớ được sử dụng cho các mục đích khác nhau như Queue Elements, List Elements, IOSXE Process Structure Chunks, và nhiều loại khác.
- Thông tin về Lowest(b) và Largest(b) cung cấp cái nhìn về tình trạng của bộ nhớ trong khoảng thời gian gần đây.
- Hướng Xử Lý:
- Quản lý bộ nhớ hiệu quả để đảm bảo sử dụng tối ưu và tránh các vấn đề liên quan đến thiếu bộ nhớ.
- Nếu có các cảnh báo về sử dụng bộ nhớ gần giới hạn, cân nhắc nâng cấp phần cứng hoặc tối ưu hóa cấu hình.
- Kiểm tra địa chỉ cụ thể và mục đích của các phần khác nhau để xác định liệu có cần can thiệp hay không.
Dựa trên đầu ra của lệnh show memory
, có một số điểm có thể cho thấy mức sử dụng bộ nhớ đang ở mức cao:
- Mức Sử Dụng Tổng Cộng (Used): Trong trường hợp này,
Used(b)
là 328,536,236 bytes, đây là dung lượng bộ nhớ đã được sử dụng. Nếu giá trị này gần vớiTotal(b)
(tổng dung lượng bộ nhớ), có thể đề xuất rằng hệ thống đang sử dụng bộ nhớ một cách hiệu quả cao. - Mức Sử Dụng Đặc Biệt (Lowest và Largest): Giá trị
Lowest(b)
cho thấy mức sử dụng thấp nhất từ khi khởi động vàLargest(b)
là dung lượng lớn nhất của một phần được cấp phát. Nếu giá trịLowest(b)
tiến sátTotal(b)
vàLargest(b)
không quá lớn, có thể là dấu hiệu của sự sử dụng bộ nhớ hiệu quả. - Phần Chi Tiết của Processor Memory: Xem các phần chi tiết về cách bộ nhớ được sử dụng cho các mục đích cụ thể như Queue Elements, List Elements, IOSXE Process Structure Chunks. Nếu một trong những phần này sử dụng một lượng lớn bộ nhớ và không giải phóng được, đó có thể là một vấn đề.
Tuy nhiên, để có đánh giá chính xác hơn về tình trạng sử dụng bộ nhớ, bạn cần xem xét dữ liệu theo thời gian và kết hợp với các thông số khác như cảnh báo từ hệ thống, các log sự kiện, và sự kiện cụ thể trên thiết bị để xác định liệu có vấn đề cụ thể nào đang xảy ra hay không.
Hiển thị chi tiết về sử dụng bộ nhớ RAM:
show memory detail
Lệnh này cung cấp thông tin chi tiết về việc sử dụng bộ nhớ, bao gồm cả thông tin về bộ nhớ hiện tại, tổng bộ nhớ, bộ nhớ được sử dụng, và bộ nhớ trống.
Hiển thị sử dụng bộ nhớ tạo thành bởi các quy trình:
show memory allocating-process totals
Lệnh này sẽ hiển thị sự phân bổ bộ nhớ giữa các quy trình trên thiết bị.
Ví dụ.
shell> show memory allocating-process totals
Head Total(b) Used(b) Free(b) Lowest(b) Largest(b)
Processor FF9E8DE010 886728496 328525400 558203096 552273520 553619364
lsmpi_io FF9E0A01A8 6295128 6294304 824 824 412
Allocator PC Summary for: Processor
PC Total Count Name
0xAABBDCA4D8 33342192 3299 List Headers
0xAAB6DAA114 26543712 501 *Init*
0xAAB6E2010C 25801008 929 DynCmd object c
0xAAB8F28A10 20717424 7378 *Packet Header*
0xAAB8F28A68 19068472 7484 *Packet Data*
0xAAB7CE627C 19049096 2 session
0xAAB7684164 13560144 4 PM port_data
0xAAB91BABC0 13218592 54563 Init
0xAABBF8FFE0 11490368 443 XOS_MEM_UTILS
0xAAB90F0D3C 10485856 1 dpidb index allocation table
Dựa trên đầu ra của lệnh show memory allocating-process totals
, dưới đây là một đánh giá về cách bộ nhớ được phân phối và sử dụng cho các quy trình khác nhau:
- Processor Pool:
- Head: Địa chỉ bắt đầu của vùng bộ nhớ Processor là FF9E8DE010.
- Total(b): Tổng dung lượng bộ nhớ là 886,728,496 bytes.
- Used(b): Số bytes đang được sử dụng là 328,525,400 bytes.
- Free(b): Số bytes còn trống là 558,203,096 bytes.
- Lowest(b): Dung lượng bộ nhớ thấp nhất từ khi khởi động là 552,273,520 bytes.
- Largest(b): Dung lượng lớn nhất của một phần được cấp phát là 553,619,364 bytes.
- lsmpi_io Pool:
- Head: Địa chỉ bắt đầu của vùng bộ nhớ lsmpi_io là FF9E0A01A8.
- Total(b): Tổng dung lượng bộ nhớ là 6,295,128 bytes.
- Used(b): Số bytes đang được sử dụng là 6,294,304 bytes.
- Free(b): Số bytes còn trống là 824 bytes.
- Lowest(b): Dung lượng bộ nhớ thấp nhất từ khi khởi động là 824 bytes.
- Largest(b): Dung lượng lớn nhất của một phần được cấp phát là 412 bytes.
- Allocator PC Summary for Processor:
- Liệt kê các thông tin chi tiết về việc cấp phát bộ nhớ từ các địa chỉ PC khác nhau.
- Mỗi PC có thông tin về tổng dung lượng, số lần cấp phát (Count), và tên của quy trình đang sử dụng bộ nhớ.
- Các Địa chỉ PC Quan trọng:
- 0xAABBDCA4D8: Cấp phát bộ nhớ cho List Headers, tổng dung lượng là 33,342,192 bytes.
- 0xAAB6DAA114: Cấp phát bộ nhớ cho Init, tổng dung lượng là 26,543,712 bytes.
- 0xAAB6E2010C: Cấp phát bộ nhớ cho DynCmd object c, tổng dung lượng là 25,801,008 bytes.
- 0xAAB8F28A10 và 0xAAB8F28A68: Cấp phát bộ nhớ cho Packet Header và Packet Data, tổng dung lượng là 20,717,424 và 19,068,472 bytes, tương ứng.
- 0xAAB91BABC0: Cấp phát bộ nhớ cho quá trình Init, tổng dung lượng là 13,218,592 bytes.
- 0xAABBF8FFE0: Cấp phát bộ nhớ cho XOS_MEM_UTILS, tổng dung lượng là 11,490,368 bytes.
- 0xAAB90F0D3C: Cấp phát bộ nhớ cho dpidb index allocation table, tổng dung lượng là 10,485,856 bytes.
- Hướng Xử Lý:
- Theo dõi xu hướng cấp phát và giải phóng bộ nhớ để đảm bảo không có vấn đề nào gây ra sự cố bộ nhớ.
- Kiểm tra các quy trình cụ thể và các địa chỉ PC để xác định liệu có cần tối ưu hóa cấu hình hay không.
- Nếu có mức sử dụng bộ nhớ tăng đột ngột, cân nhắc xem xét cấu hình hoặc tối ưu hóa các tiến trình đang chạy.
Vui lòng kiểm tra lệnh cụ thể được hỗ trợ trên phiên bản phần mềm cụ thể của thiết bị của bạn. Đối với một số dòng thiết bị Cisco, có thể có các biến thể của các lệnh trên.