Lệnh expr
trong Linux là một công cụ tính toán đơn giản dùng để đánh giá các biểu thức số học trong shell scripts hoặc trong command line interface (CLI).
Cú pháp của lệnh expr
như sau: expr <expression>
Trong đó, <expression>
là một biểu thức số học mà chúng ta muốn tính toán. Biểu thức này có thể được xây dựng bằng cách sử dụng các phép toán số học cơ bản như +
(cộng), -
(trừ), *
(nhân), /
(chia), %
(chia lấy dư) và các toán tử so sánh như =
(so sánh bằng), !=
(so sánh khác), <
(so sánh bé hơn), >
(so sánh lớn hơn), <=
(so sánh bé hơn hoặc bằng), >=
(so sánh lớn hơn hoặc bằng).
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng lệnh expr
:
- Tính toán tổng của hai số
a
vàb
:
expr $a + $b
Tính toán hiệu của hai số a
và b
:
expr $a - $b
Tính toán tích của hai số a
và b
:
expr $a \* $b
Tính toán thương của hai số a
và b
:
expr $a / $b
Tính toán phần dư khi chia số a
cho b
:
expr $a % $b
Lệnh expr
cũng hỗ trợ các biểu thức điều kiện và toán tử logic, cho phép thực hiện các phép so sánh và kiểm tra điều kiện. Tuy nhiên, để thực hiện các tác vụ phức tạp hơn, có thể sử dụng các công cụ tính toán khác như bc
.
Lệnh expr
không có nhiều tùy chọn, tuy nhiên nó có một số cú pháp mà bạn có thể sử dụng để thực hiện các phép tính và biểu thức toán học.
Cú pháp cơ bản của lệnh expr
như sau:
expr <expression>
Trong đó <expression>
là một biểu thức toán học hoặc một chuỗi ký tự.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các phép toán và toán tử trong biểu thức. Ví dụ:
- Phép cộng:
expr 5 + 3
- Phép trừ:
expr 5 - 3
- Phép nhân:
expr 5 \* 3
(cần sử dụng ký tự\
để tránh sự cố khi sử dụng dấu*
) - Phép chia:
expr 6 / 3
- Phép chia lấy phần dư:
expr 7 % 3
- So sánh bằng:
expr 5 = 5
- So sánh khác:
expr 5 != 3
- So sánh lớn hơn:
expr 5 > 3
- So sánh nhỏ hơn:
expr 5 < 3
- So sánh lớn hơn hoặc bằng:
expr 5 >= 3
- So sánh nhỏ hơn hoặc bằng:
expr 5 <= 3
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các toán tử logic như &&
(and), ||
(or) và !
(not) trong biểu thức.
Lưu ý rằng, khi sử dụng lệnh expr
, biểu thức phải được đặt trong dấu ngoặc kép hoặc sử dụng ký tự escape (\
) để tránh sự cố với các ký tự đặc biệt như $
, (
, )
, *
, và !
.