1. Chế độ NAT (Network Address Translation).
Chế độ NAT (Network Address Translation) trong VMware Workstation và VirtualBox là một cách để ảo hóa mạng trong máy ảo của bạn. Dưới đây là một sự giải thích chung về cách NAT hoạt động trong cả hai ứng dụng.
Khi bạn sử dụng chế độ NAT trong VMware Workstation hoặc VirtualBox, có thể hình dung rằng có một router ảo ở giữa máy tính (host) và máy ảo. Chế độ NAT tạo ra một subnet ảo và sử dụng một IP trên router ảo để chuyển tiếp gói tin từ máy ảo ra mạng ngoài (Internet) và ngược lại.
Ở đây, máy ảo trở thành các thiết bị kết nối với subnet ảo và truy cập mạng ngoài thông qua IP của router ảo, giống như việc các thiết bị trong mạng gia đình kết nối với Internet thông qua một router tại nhà. Các máy ảo không cần phải biết về cấu hình mạng bên ngoài và được ẩn đằng sau IP của router ảo.
Nhưng lưu ý rằng router ảo này chỉ hoạt động trong phạm vi subnet ảo mà nó tạo ra cho các máy ảo, và nó không thể thay đổi hoặc kiểm soát cấu hình mạng bên ngoài router ảo. Điều này có nghĩa là máy tính thật vẫn sử dụng cấu hình mạng thật của nó để kết nối với Internet hoặc mạng nội bộ khác.
2. Chế độ Bridge.
Chế độ Bridge trong VMware Workstation và VirtualBox tạo ra một bridge switch ảo, và bạn có thể nghĩ về nó như là một thiết bị hub ảo hoặc một switch Layer 2 ảo. Ở chế độ này, máy ảo của bạn trực tiếp kết nối với mạng vật lý qua switch này.
Cụ thể:
- VMware Workstation Bridge Mode:
- Trong VMware Workstation, khi bạn cấu hình máy ảo để sử dụng chế độ Bridge, máy ảo được kết nối trực tiếp vào switch ảo (bridge switch).
- Switch ảo này hoạt động giống như một switch Layer 2 trong mạng vật lý, cho phép máy ảo giao tiếp trực tiếp với các thiết bị khác trong mạng vật lý.
- VirtualBox Bridge Mode:
- Trong VirtualBox, khi bạn sử dụng chế độ Bridge, VirtualBox tạo ra một bridge switch ảo tương tự.
- Máy ảo trong chế độ Bridge của VirtualBox cũng được kết nối trực tiếp với switch ảo này, cho phép giao tiếp trực tiếp với mạng vật lý.
Nhưng hãy lưu ý rằng switch ảo này chỉ làm cho máy ảo có khả năng giao tiếp trực tiếp với mạng vật lý, và nó không có khả năng định tuyến hoặc thay đổi bất kỳ gói tin nào. Máy ảo trong chế độ Bridge hoạt động giống như các thiết bị vật lý khác trong mạng vật lý và sẽ có địa chỉ IP trực tiếp từ mạng vật lý.
3. Vì sao không nên sử dụng DHCP đối với Server chạy production.
Khi triển khai một máy chủ chạy trong môi trường production, sử dụng địa chỉ IP tĩnh thường được ưa chuộng và được coi là tốt hơn so với sử dụng DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) vì các lý do sau:
- Độ tin cậy: Địa chỉ IP tĩnh đảm bảo rằng máy chủ luôn có cùng một địa chỉ IP mỗi khi khởi động. Điều này tạo ra tính đáng tin cậy cho việc truy cập máy chủ và các dịch vụ của nó. Khi bạn sử dụng DHCP, có thể xảy ra trường hợp máy chủ được gán địa chỉ IP khác nhau mỗi khi khởi động lại, gây khó khăn cho việc quản lý và truy cập máy chủ.
- Dễ dàng quản lý và bảo trì: Khi sử dụng địa chỉ IP tĩnh, bạn biết chính xác địa chỉ IP của máy chủ và có thể cấu hình các thiết lập mạng một cách dễ dàng. Điều này giúp trong việc theo dõi, quản lý và bảo trì máy chủ.
- Bảo mật: Sử dụng địa chỉ IP tĩnh có thể giúp tăng cường bảo mật. Khi sử dụng DHCP, có thể xảy ra tình huống máy chủ nhận một địa chỉ IP mà bạn không kiểm soát hoặc không mong muốn. Điều này có thể tạo ra lỗ hổng bảo mật nếu máy chủ truy cập mạng không được kiểm soát cẩn thận.
- Tích hợp với các dịch vụ và ứng dụng khác: Một số ứng dụng và dịch vụ yêu cầu máy chủ có địa chỉ IP tĩnh để hoạt động một cách đáng tin cậy. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường như máy chủ web, Database và ứng dụng doanh nghiệp.
- Hiệu suất: Sử dụng địa chỉ IP tĩnh có thể giúp cải thiện hiệu suất mạng bằng cách giảm thời gian cần thiết cho máy chủ xác định địa chỉ IP qua DHCP và cung cấp dịch vụ cho các yêu cầu mạng.
Nhưng bạn hãy lưu ý vì việc sử dụng địa chỉ IP tĩnh cần yêu cầu một kế hoạch cấu hình và quản lý cẩn thận. Bạn phải đảm bảo rằng các thông tin cấu hình, như địa chỉ IP, subnet mask, gateway, và DNS server, được thiết lập chính xác và duy trì cố định trong thời gian.