Tổng quan
Trong lĩnh vực bảo mật thông tin, “secret” hoặc “credential” là các thuật ngữ để chỉ thông tin nhạy cảm được sử dụng để xác thực và ủy quyền truy cập cho các tài khoản và hệ thống.
Secrets là các giá trị bí mật như mật khẩu, mã thông báo (token), chứng chỉ, khóa riêng (private key), bí danh (alias), và các giá trị bí mật khác được sử dụng để xác thực và ủy quyền truy cập đối với tài khoản hoặc ứng dụng.
Credentials là các thông tin xác thực như tên người dùng và mật khẩu, chứng thực thông qua mã thông báo (token), chứng chỉ, và các thông tin khác được sử dụng để xác thực danh tính của người dùng và ủy quyền truy cập cho họ đến các tài nguyên trong một hệ thống.
Việc bảo vệ secret và credential là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho các tài khoản và hệ thống, ngăn chặn các cuộc tấn công mạng và lừa đảo.
Khi nào sử dụng Secrets và credentials
Secrets và credentials đều được sử dụng trong quá trình xác thực và ủy quyền truy cập đối với các tài khoản và hệ thống, tuy nhiên, chúng có những mục đích và cách sử dụng khác nhau.
Thông thường, secrets được sử dụng cho các trường hợp cần bảo vệ thông tin nhạy cảm như khóa riêng (private key), chứng chỉ, mật khẩu hoặc token truy cập đến các dịch vụ bên ngoài. Secrets thường được sử dụng trong các ứng dụng web để bảo vệ các thông tin nhạy cảm được sử dụng để truy cập cơ sở dữ liệu, các API hoặc các dịch vụ đám mây.
Trong khi đó, credentials được sử dụng để xác thực danh tính của người dùng, thông qua các thông tin như tên đăng nhập và mật khẩu, mã thông báo (token), hoặc chứng chỉ. Credentials thường được sử dụng trong các ứng dụng web để xác thực người dùng và cho phép họ truy cập các tài nguyên hoặc dịch vụ trong ứng dụng.
Như vậy secrets và credentials đều là các thông tin nhạy cảm được sử dụng trong quá trình xác thực và ủy quyền truy cập đối với các tài khoản và hệ thống. Tuy nhiên, secrets được sử dụng để bảo vệ thông tin nhạy cảm và truy cập đến các dịch vụ bên ngoài, trong khi credentials được sử dụng để xác thực danh tính của người dùng và cho phép họ truy cập các tài nguyên trong ứng dụng.
Ví dụ việc sử dụng Secrets và credentials trong GitOps
GitOps là một phương pháp quản lý hạ tầng phần mềm thông qua Git. Trong GitOps, secrets và credentials được sử dụng để xác thực và ủy quyền truy cập đến các tài nguyên hệ thống, như các dịch vụ đám mây, cơ sở dữ liệu hoặc các API khác.
Ví dụ, khi triển khai một ứng dụng web sử dụng GitOps, một secret có thể được sử dụng để bảo vệ private key cho SSL (Secure Sockets Layer) trong máy chủ web. Secret này được lưu trữ trong một kho lưu trữ Git được quản lý bởi GitOps, được mã hóa để bảo vệ thông tin nhạy cảm.
Credentials cũng được sử dụng trong GitOps để xác thực và ủy quyền truy cập đến các tài nguyên. Ví dụ, khi sử dụng một dịch vụ đám mây như AWS (Amazon Web Services), credentials được sử dụng để xác thực và cho phép truy cập vào các tài nguyên như máy chủ, cơ sở dữ liệu và các dịch vụ khác. Trong GitOps, credentials được lưu trữ trong một kho lưu trữ Git được quản lý bởi GitOps và được mã hóa để đảm bảo an toàn cho thông tin người dùng.