Phân vùng Boot.
Phân vùng boot là một phần của ổ đĩa trên hệ thống Linux được sử dụng để chứa các tập tin khởi động cần thiết để khởi động hệ thống. Nó thường được định dạng theo định dạng file hệ thống tập tin ext2 hoặc ext4.
Phân vùng boot rất quan trọng vì nó chứa các tập tin cần thiết để khởi động hệ thống và nếu phân vùng này bị hỏng, hệ thống sẽ không khởi động được. Do đó, phân vùng boot là rất cần thiết trên một hệ thống Linux và không thể loại bỏ nó.
Phân vùng boot thường được tạo ra để chứa các tập tin khởi động cần thiết cho hệ điều hành, ví dụ như bootloader, kernel, các module hạt nhân, vv. Kích thước phân vùng boot tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu của hệ thống cụ thể. Thông thường, một phân vùng boot có dung lượng khoảng 512MB đến 1GB là đủ để lưu trữ các tập tin khởi động cần thiết cho hệ điều hành. Tuy nhiên, nếu bạn muốn cài đặt nhiều hệ điều hành trên cùng một ổ đĩa, hoặc sử dụng một kernel có nhiều module hạt nhân, bạn có thể cần tới dung lượng lớn hơn cho phân vùng boot.
Phân vùng Swap.
Phân vùng swap thường được tạo ra để sử dụng như bộ nhớ đệm (virtual memory) trong hệ thống Linux. Khi RAM của hệ thống bị đầy, các ứng dụng và quá trình khác sẽ sử dụng phân vùng swap để lưu trữ các dữ liệu tạm thời. Vì vậy, phân vùng swap rất cần thiết để đảm bảo hệ thống hoạt động mượt mà và tránh tình trạng bị treo máy hoặc crash.
Nếu không có phân vùng swap, hệ thống sẽ phải sử dụng bộ nhớ RAM làm bộ nhớ đệm và sẽ gây ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống, đặc biệt là khi sử dụng các ứng dụng nặng hoặc xử lý các tác vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên. Do đó, nên giữ phân vùng swap để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và tránh các tình huống không mong muốn.
Việc chia dung lượng cho phân vùng swap phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước RAM, loại ứng dụng được sử dụng, số lượng tiến trình chạy đồng thời, v.v.
Một cách đơn giản để tính toán dung lượng cho phân vùng swap là gấp đôi dung lượng RAM của máy. Ví dụ, nếu máy tính có 4GB RAM, bạn có thể cấp phân vùng swap 8GB. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng các ứng dụng đòi hỏi nhiều bộ nhớ hoặc chạy nhiều tiến trình đồng thời, bạn có thể cần cấp thêm dung lượng cho phân vùng swap.
Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng SSD hoặc ổ đĩa cứng có tốc độ cao, có thể không cần cấp quá nhiều dung lượng cho phân vùng swap vì việc sử dụng swap sẽ ảnh hưởng đến tốc độ hệ thống.
Tóm lại, việc chia dung lượng cho phân vùng swap là phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và cần đưa ra quyết định dựa trên mục đích sử dụng và tính toán cẩn thận.