Friday, July 5, 2024

Pluggable Authentication Module (PAM) là gì?

-

PAM là gì?

PAM là viết tắt của “Pluggable Authentication Module,” một hệ thống xác thực đa dạng và mở rộng được sử dụng rộng rãi trong hệ thống máy tính và hệ điều hành. PAM cho phép các ứng dụng và dịch vụ trong hệ thống sử dụng một giao diện chung để xác thực người dùng, mà không cần phải sửa đổi mã nguồn của chúng. Điều này giúp tạo ra một môi trường an toàn và dễ quản lý bằng cách cho phép quản trị viên thay đổi cách thức xác thực người dùng mà không cần can thiệp vào mã nguồn của các ứng dụng cụ thể.

PAM hoạt động bằng cách cung cấp một tập hợp các module xác thực, được quản lý thông qua các file cấu hình. Mỗi module này có nhiệm vụ kiểm tra thông tin xác thực của người dùng, ví dụ: mật khẩu, mã PIN, hoặc cảm biến vân tay. Các module này có thể kết hợp theo một cách linh hoạt để tạo ra các quy trình xác thực tùy chỉnh. Ví dụ, một hệ thống có thể yêu cầu người dùng cung cấp mật khẩu và sau đó kiểm tra một mã PIN hoặc sử dụng xác thực bằng vân tay.

Tự động hóa và Tùy chỉnh Xác thực hệ thống với PAM.

Pluggable Authentication Module (PAM) là một công nghệ quan trọng trong hệ thống máy tính và hệ điều hành, cho phép quản trị viên tạo ra các quy trình xác thực tùy chỉnh mà không cần can thiệp vào mã nguồn của ứng dụng. PAM giúp tăng cường bảo mật và quản lý dễ dàng trong môi trường máy tính phức tạp.

Hệ thống xác thực đa dạng.

Một trong những lợi ích quan trọng của PAM là khả năng sử dụng nhiều phương thức xác thực khác nhau. PAM cung cấp một số module xác thực tiêu chuẩn như xác thực mật khẩu, xác thực mã PIN, và xác thực vân tay. Nhưng điều quan trọng là bạn có thể thêm các module tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể của hệ thống của bạn. Ví dụ, bạn có thể thêm một module xác thực sử dụng thẻ thông minh hoặc tích hợp xác thực hai yếu tố.

Tự động hóa xác thực.

PAM cũng hỗ trợ tự động hóa xác thực, giúp giảm thời gian và công sức của quản trị viên. Bằng cách sử dụng các module tự động, người dùng có thể xác thực mà không cần nhập tay thông tin xác thực. Ví dụ, khi bạn đăng nhập vào hệ thống với mật khẩu, PAM có thể sử dụng module tự động để kiểm tra mật khẩu mà không yêu cầu bạn nhập lại mật khẩu mỗi lần sử dụng dịch vụ.

Quản lý linh hoạt.

PAM cho phép quản trị viên tùy chỉnh các quy trình xác thực theo cách linh hoạt. Bạn có thể xác định các module cụ thể nào được sử dụng cho từng dịch vụ hoặc ứng dụng trong hệ thống. Điều này cho phép bạn thiết lập các yêu cầu xác thực khác nhau cho các người dùng và ứng dụng khác nhau.

Một số giải pháp PAM.

  • Giải pháp Tính phí.
    • BeyondTrust PowerBroker (PBIS): PBIS là một giải pháp tính phí cho Linux giúp quản trị viên tích hợp hệ thống Linux vào hạ tầng quản lý danh tính. Nó cung cấp nhiều tính năng bảo mật mạnh mẽ và quản lý chính sách xác thực.
    • One Identity Authentication Services (formerly Quest Authentication Services): Được phát triển bởi One Identity, giải pháp này cung cấp tích hợp Linux với các hạ tầng xác thực Microsoft Active Directory, giúp quản trị viên quản lý người dùng và máy tính Linux trong môi trường doanh nghiệp.
    • SSSD (System Security Services Daemon): Mặc dù không phải là một sản phẩm tính phí, SSSD là một dự án mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi để cải thiện tích hợp Linux với các hệ thống xác thực và danh tính, bao gồm Active Directory. SSSD giúp tạo kết nối Linux với nhiều nguồn xác thực khác nhau.
  • Giải pháp miễn phí.
    • Linux-PAM: Linux-PAM (Pluggable Authentication Modules for Linux) là một thư viện mã nguồn mở dành riêng cho hệ thống Linux. Nó đi kèm với hầu hết các distro Linux và cung cấp các module xác thực tiêu chuẩn miễn phí. Bạn có thể sử dụng Linux-PAM để tùy chỉnh cách xác thực người dùng trong hệ thống Linux của bạn.
    • PAM Radius: PAM Radius là một module PAM mã nguồn mở cho phép tích hợp xác thực bằng cách sử dụng giao thức RADIUS. Nó cho phép bạn sử dụng dịch vụ RADIUS để xác thực người dùng trên hệ thống Linux.
    • PAM Google Authenticator: Module PAM Google Authenticator cho phép bạn thêm tính năng xác thực hai yếu tố bằng mã thông báo OTP (One-Time Password) tạo ra bởi ứng dụng Google Authenticator hoặc các ứng dụng tương tự.
    • PAM LDAP: PAM LDAP là một module cho phép bạn tích hợp xác thực và quản lý danh tính bằng cách sử dụng máy chủ LDAP. Điều này giúp bạn kết nối hệ thống Linux với hệ thống quản lý danh tính LDAP.
    • PAM TACACS+: Module PAM TACACS+ cho phép bạn tích hợp xác thực bằng giao thức TACACS+ (Terminal Access Controller Access Control System Plus), thường được sử dụng trong môi trường mạng.
    • PAM MySQL: Module PAM MySQL cho phép bạn sử dụng cơ sở dữ liệu MySQL để lưu trữ thông tin xác thực và quản lý danh tính người dùng.

Các module PAM miễn phí này có thể được cài đặt và cấu hình trên hệ thống Linux của bạn để tùy chỉnh quá trình xác thực người dùng theo cách phù hợp với nhu cầu của bạn. Điều này cho phép bạn tích hợp hệ thống Linux của mình với các nguồn xác thực và quản lý danh tính khác nhau.

Ví dụ áp dụng PAM trong thực tế.

Dưới đây là một ví dụ về cách Pluggable Authentication Module (PAM) có thể được áp dụng trong thực tế trên một hệ thống Linux:

Mục tiêu: Giả sử bạn muốn thực hiện xác thực hai yếu tố cho người dùng khi họ đăng nhập vào máy chủ Linux của bạn. Điều này bao gồm việc yêu cầu họ cung cấp mật khẩu của họ cùng với một mã thông báo một lần (OTP) được tạo ra bởi ứng dụng Google Authenticator trên điện thoại di động của họ.

Dưới đây là quy trình thực hiện.

  • Cài đặt và cấu hình PAM Google Authenticator:
    • Trước tiên, bạn cần cài đặt module PAM Google Authenticator trên hệ thống Linux của bạn.
    • Sau đó, bạn sẽ cấu hình PAM để sử dụng module này cho việc xác thực.
    • Cấu hình PAM để sử dụng Google Authenticator làm phương thức xác thực thứ hai. Khi người dùng đăng nhập, họ sẽ cần cung cấp mật khẩu của họ và mã OTP được tạo ra từ ứng dụng Google Authenticator.
  • Kích hoạt xác thực hai yếu tố cho người dùng cụ thể:
    • Bạn sẽ kích hoạt xác thực hai yếu tố cho từng tài khoản người dùng cụ thể trên hệ thống.
    • Mỗi người dùng cần tải và cài đặt ứng dụng Google Authenticator trên điện thoại di động của họ.
    • Họ sẽ cấu hình ứng dụng này cho tài khoản của họ và kết nối với hệ thống Linux của bạn bằng cách quét mã QR code hoặc nhập thông tin cụ thể được cung cấp bởi bạn.
  • Thực hiện xác thực hai yếu tố:
    • Khi người dùng đăng nhập vào hệ thống, PAM sẽ yêu cầu họ nhập mật khẩu của họ như bình thường.
    • Sau đó, họ sẽ được yêu cầu cung cấp mã OTP từ ứng dụng Google Authenticator trên điện thoại di động của họ.
    • Chỉ khi cả hai yếu tố (mật khẩu và mã OTP) được cung cấp chính xác, họ sẽ được cho phép truy cập vào hệ thống.

Khi bạn triển khai xác thực hai yếu tố bằng PAM Google Authenticator, bạn cung cấp một lớp bảo mật bổ sung cho hệ thống Linux của mình, đảm bảo rằng người dùng phải cung cấp cả hai yếu tố để đăng nhập thành công. Điều này giúp bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công xâm nhập trực tiếp vào tài khoản người dùng.

Cách thực hiện ví dụ với dịch vụ SSH của Ubuntu.

Để triển khai xác thực hai yếu tố bằng module PAM Google Authenticator trên Ubuntu, bạn cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Cài đặt PAM Google Authenticator

Mở terminal và sử dụng lệnh sau để cài đặt PAM Google Authenticator:

sudo apt-get install libpam-google-authenticator

Bước 2: Cấu hình PAM để sử dụng Google Authenticator

Sau khi cài đặt, bạn cần cấu hình PAM để sử dụng module Google Authenticator cho việc xác thực. Chỉnh sửa file /etc/pam.d/sshd (hoặc /etc/pam.d/common-auth nếu bạn muốn áp dụng cho toàn bộ hệ thống) bằng lệnh sau:

sudo nano /etc/pam.d/sshd

Thêm dòng sau vào cuối file (hoặc vào cuối file /etc/pam.d/common-auth):

auth required pam_google_authenticator.so

Bước 3: Kích hoạt xác thực hai yếu tố cho người dùng cụ thể

Bây giờ, bạn cần kích hoạt xác thực hai yếu tố cho từng tài khoản người dùng cụ thể.

  • Đăng nhập vào tài khoản người dùng và mở terminal.
  • Chạy lệnh sau để tạo mã QR code cho ứng dụng Google Authenticator:
google-authenticator

Bạn sẽ được yêu cầu trả lời một số câu hỏi về việc kích hoạt xác thực hai yếu tố. Theo mặc định, câu hỏi này sẽ tạo ra mã QR code và in ra dòng để bạn có thể quét bằng ứng dụng Google Authenticator trên điện thoại di động của mình.

Để cho phép xác thực hai yếu tố, chỉnh sửa file /etc/ssh/sshd_config bằng lệnh sau:

sudo nano /etc/ssh/sshd_config

Đảm bảo dòng sau được đặt thành “yes”:

ChallengeResponseAuthentication yes

Khởi động lại dịch vụ SSH để áp dụng các thay đổi:

sudo service ssh restart

Bây giờ, khi bạn cố gắng đăng nhập vào hệ thống qua SSH, bạn sẽ được yêu cầu nhập mã OTP từ ứng dụng Google Authenticator sau khi bạn đã cung cấp mật khẩu của mình.

SSO và PAM.

Single Sign-On (SSO) và Pluggable Authentication Module (PAM) là hai công nghệ khác nhau, không phải là cùng một thứ.

  • Single Sign-On (SSO): SSO là một phương pháp xác thực trong đó người dùng chỉ cần đăng nhập một lần để truy cập nhiều ứng dụng hoặc dịch vụ khác nhau mà không cần phải nhập lại thông tin xác thực cho mỗi ứng dụng riêng biệt. SSO thường được sử dụng để tạo trải nghiệm người dùng thuận tiện và giảm tải công việc xác thực.
  • Pluggable Authentication Module (PAM): PAM là một hệ thống xác thực đa dạng và mở rộng trong hệ thống Linux và UNIX. Nó cho phép các ứng dụng và dịch vụ sử dụng một giao diện chung để xác thực người dùng mà không cần phải sửa đổi mã nguồn của chúng. PAM thường được sử dụng để quản lý việc đăng nhập vào hệ thống và xác thực người dùng.

Mặc dù SSO và PAM có thể liên quan đến xác thực và quản lý danh tính, chúng hoạt động ở các cấp độ khác nhau và có mục tiêu khác nhau. SSO hướng tới tạo trải nghiệm đăng nhập dễ dàng cho người dùng cuối, trong khi PAM cung cấp khả năng quản lý quá trình xác thực người dùng trong hệ thống máy tính. Tùy thuộc vào mục tiêu và yêu cầu cụ thể, bạn có thể sử dụng cả hai công nghệ này trong môi trường hệ thống của mình để cải thiện bảo mật và trải nghiệm người dùng.

Kết luận.

PAM là một công nghệ quan trọng cho việc quản lý và tăng cường bảo mật trong hệ thống máy tính và hệ điều hành. Nó cho phép tự động hóa và tùy chỉnh xác thực, đồng thời cung cấp một khung làm việc đa dạng cho quản trị viên. Sử dụng PAM có thể giúp bạn nâng cao mức độ bảo mật và dễ dàng quản lý hệ thống của mình.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

4,956FansLike
256FollowersFollow
223SubscribersSubscribe
spot_img

Related Stories