1. Tổng quan.
Virtual Server trong Virtualizor là một thuật ngữ để chỉ máy ảo hoặc máy chủ ảo được tạo và quản lý trên nền tảng ảo hóa. Nó đại diện cho một môi trường ảo hoá độc lập, trong đó bạn có thể cài đặt và chạy hệ điều hành, ứng dụng và tài nguyên mạng riêng biệt.
Virtual Server trong Virtualizor có thể bao gồm các tính năng như:
- Hệ điều hành: Bạn có thể chọn và cài đặt hệ điều hành mà bạn muốn sử dụng cho Virtual Server, bao gồm Linux và Windows.
- Tài nguyên: Bạn có thể cấu hình tài nguyên như bộ nhớ RAM, dung lượng ổ cứng, băng thông mạng và số lượng CPU dành cho Virtual Server.
- Kết nối mạng: Virtual Server có thể được gán địa chỉ IP và kết nối mạng để truy cập vào mạng nội bộ hoặc internet.
- Quản lý: Bạn có thể quản lý Virtual Server bằng cách khởi động, tắt, khôi phục, sao lưu và khôi phục lại từ các bản sao lưu, và thực hiện các tác vụ quản lý khác.
Virtual Server giúp tạo ra môi trường ảo hoá linh hoạt và tiết kiệm tài nguyên, cho phép bạn chạy nhiều hệ điều hành và ứng dụng trên một máy chủ vật lý duy nhất mà không gây xung đột hay tác động đến các máy ảo khác.
2. Giải thích tóm tắt các chức năng có trong Menu Virtual Server.
- List All: Hiển thị danh sách tất cả các máy ảo (VPS) đang tồn tại trên Virtualizor.
- Create VPS: Tạo mới một máy ảo (VPS) bằng cách chọn các tùy chọn như hệ điều hành, tài nguyên, địa chỉ IP và cấu hình mạng.
- Rebuild VPS: Tạo lại máy ảo (VPS) bằng cách chọn một hệ điều hành khác để cài đặt lại trên VPS hiện có mà không làm mất dữ liệu.
- Migrate VPS: Di chuyển máy ảo (VPS) từ một node hoặc một nền tảng ảo hóa sang một node hoặc nền tảng ảo hóa khác.
- Clone VPS: Tạo bản sao của máy ảo (VPS) hiện có để tạo ra một bản sao hoàn chỉnh với cấu hình và dữ liệu giống nhau.
- Launch VPS VNC: Mở cửa sổ VNC để truy cập và quản lý máy ảo (VPS) thông qua giao diện đồ họa.
- Domain Forwarding: Chuyển hướng tên miền đến địa chỉ IP của máy ảo (VPS) để kết nối tên miền với VPS.
- High Availability: Cung cấp tính năng sao chép dự phòng cho máy ảo (VPS), đảm bảo rằng nếu một node hoặc một nền tảng ảo hóa gặp sự cố, máy ảo sẽ được khôi phục và chuyển đến một node hoặc nền tảng khác một cách tự động và nhanh chóng.
3. Thực hành tạo Virtual Server đầu tiên.
Bạn vào Virtual Server -> Create VPS và điền đầy đủ các thông tin như hình chụp của mình (tuỳ thuộc vào hệ thống của bạn và nhu cầu nên bạn có thể thay đổi các trường theo nhu cầu của bạn).
Phần SSH Key Settings mình chưa cần sử dụng nên mình bỏ trống.
Phần này mình thêm 2 IP và băng thông cho Virtual Server này.
Phần này mình cũng chẳng thay đổi gì nhiều, chỉ trỏ DNS Server cho Virtual Server.
Tương tự phần này mình cũng chỉ thay đổi Media Groups của mình, giữ nguyên các thiết lập còn lại.
Đây là quá trình khởi tạo Virtual Server.
Sau khi khởi tạo xong bạn sẽ nhận được thông báo như dưới.
Đây là thông tin cơ bản của Virtual Server vừa tạo, bạn có thể bấm vào Virtual server Overview để xem danh sách Virtual Server đang tồn tại.
Và đây chính là danh sách Virtual Server đang tồn tại, do mình chỉ mới tạo một Virtual Server duy nhất nên trong danh sách chỉ có mỗi Virtual Server này.
Để console bạn bấm vào nút theo mũi tên chỉ.
Sau đó bấm vào màn hình như dưới.
Sau đó bấm vào Launch HTML 5 VNC Client.
Bạn sẽ nhìn thấy màn hình console của máy ảo vừa tạo.